Cảnh giác với bệnh sởi – Bệnh truyền nhiễm nguy hiểm dễ lây lan

Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm có tốc độ lây lan rất nhanh, thường bùng phát thành dịch và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này, bao gồm:

  • Bệnh sởi là gì.
  • Cách lây truyền của virus sởi.
  • Nguyên nhân gây bệnh.
  • Và đặc biệt là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

1. Bệnh sởi là gì? Ai dễ mắc bệnh?

Bệnh sởi là một bệnh nhiễm trùng do virus gây ra, có thể lây lan rất nhanh qua đường hô hấp.

Trước đây, bệnh sởi rất phổ biến ở trẻ em. Nhờ vào chương trình tiêm chủng, tỷ lệ mắc bệnh đã giảm đáng kể, nhưng vẫn còn nhiều ca tử vong xảy ra mỗi năm.

Theo thống kê y tế toàn cầu, mỗi năm có khoảng 200.000 người tử vong vì bệnh sởi, chủ yếu là trẻ nhỏ chưa được tiêm phòng.

Ai có nguy cơ mắc sởi cao nhất?

  • Những người chưa tiêm vắc xin sởi.
  • Người đã tiêm nhưng không phát triển miễn dịch đầy đủ.
  • Trẻ nhỏ chưa đến tuổi tiêm vắc xin.
  • Phụ nữ mang thai chưa được tiêm phòng đầy đủ.

Những nhóm này có nguy cơ cao bị biến chứng nghiêm trọng, bao gồm viêm phổi, viêm não và thậm chí tử vong. [1] [2]

Bệnh lây như thế nào?

Virus sởi lây qua không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc gần. Sau khi xâm nhập qua đường hô hấp, virus lan rộn.

Các giai đoạn phát triển của bệnh sởi

Bệnh sởi tiến triển qua 3 giai đoạn chính, mỗi giai đoạn có các triệu chứng khác nhau: [3]

Giai đoạn nhiễm trùng và ủ bệnh

Diễn ra trong 10–14 ngày đầu sau khi tiếp xúc với virus,

Virus âm thầm lan rộng trong cơ thể, nhưng chưa có triệu chứng đặc trưng.

Sau đó, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng giống cảm lạnh:

  • Sốt nhẹ đến trung bình.
  • Ho kéo dài.
  • Chảy nước mũi.
  • Đau họng.
  • Viêm kết mạc (mắt đỏ, chảy nước mắt)

Các triệu chứng này thường kéo dài khoảng 2–3 ngày..

Giai đoạn cấp tính và phát ban

Phát ban xuất hiện – đây là dấu hiệu dễ nhận biết nhất của bệnh sởi

Ban đầu là các đốm đỏ nhỏ, một số đốm hơi nổi lên, tập trung thành mảng, khiến da có vết đỏ loang lổ.

Phát ban thường lan theo trình tự:

Từ mặt → xuống cổ, ngực → cánh tay → lưng → chân.

Cùng lúc đó, người bệnh có thể bị: Sốt cao đột ngột, có thể lên đến 40–41°C.

Giai đoạn hồi phục

Phát ban kéo dài khoảng 7 ngày, sau đó mờ dần (từ mặt → xuống chân).

Các triệu chứng khác cũng dần giảm, tuy nhiên: Ho, da sạm màu hoặc bong tróc ở vùng phát ban có thể kéo dài thêm khoảng 10 ngày [3]

Biến chứng nguy hiểm của bệnh sởi

Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh sởi có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như:

  • Nhiễm trùng tai.
  • Tiêu chảy nặng gây mất nước.
  • Viêm phế quản, viêm thanh quản, viêm phổi
  • Mù lòa.
  • Viêm não (sưng não, có thể dẫn đến tử vong).

Một số biến chứng hiếm nhưng đặc biệt nguy hiểm bao gồm:

  • Viêm não bán cấp xơ cứng (SSPE) – thường xảy ra sau nhiều năm mắc sởi.
  • Viêm não thể vùi sởi (MIBE) – hiếm gặp nhưng nguy cg khắp cơ thể, gây ra nhiều triệu chứng, bao gồm sốt cao, ho, sổ mũi và phát ban khắp cơ thể.


Phát ban bao gồm các đốm đỏ nhỏ, một số đốm hơi nổi lên

2. Bệnh sởi lây lan như thế nào?

Bệnh sởi có khả năng lây nhiễm rất cao, đặc biệt trong khoảng thời gian từ 4 ngày trước đến 4 ngày sau khi phát ban xuất hiện [1]

Khoảng 90% những người chưa từng mắc sởi hoặc chưa tiêm vắc xin sẽ bị lây nếu tiếp xúc với người nhiễm virus.

Virus gây bệnh sởi lây truyền qua đường nào? [3]

Virus gây sởi thuộc chi Morbillivirus, lây truyền qua không khí. Khi người bệnh thở, ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, virus sẽ theo giọt bắn li ti lan vào không khí.

Các giọt này có thể:

  • Lơ lửng trong không khí từ 1 đến 2 giờ.
  • Rơi xuống bề mặt và tồn tại trong nhiều giờ, vẫn có thể gây lây nhiễm.

Các con đường lây lan của bệnh sởi

  • Tiếp xúc gần với người nhiễm bệnh, như:
  • Nói chuyện gần.
  • Dùng chung đồ ăn, thức uống.
  • Ôm, bắt tay, hôn.
  • Chạm vào bề mặt có virus, rồi đưa tay lên mắt, mũi hoặc miệng.
  • Lây truyền từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai, khi sinh hoặc khi cho con bú.

Cần lưu ý điều gì?

Do khả năng lây lan cực kỳ cao, người bị bệnh sởi cần được cách ly nghiêm ngặt, nhất là khi:

  • Sống gần người chưa được tiêm vắc xin.
  • Có trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai hoặc người có miễn dịch kém trong gia đình.


Virus sởi (chi Morbillivirus ) gây ra bệnh sởi

3. Các dấu hiệu nhận biết bệnh sởi

Bệnh sởi thường khởi phát sau khoảng 10 đến 14 ngày kể từ khi người bệnh tiếp xúc với virus sởi. Các triệu chứng điển hình bao gồm: sốt, ho khan, chảy mũi, đau họng, mắt đỏ (viêm kết mạc), xuất hiện đốm Koplik trong miệng và nổi ban đỏ trên da.

Ở một số người bệnh, có thể gặp thêm các biểu hiện khác như tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, nôn, đau cơ hoặc đau đầu.

Các triệu chứng của bệnh không xuất hiện đồng thời mà tiến triển theo giai đoạn. Ban đầu, người bệnh thường bị sốt, ho, chảy mũi và mắt đỏ. Sau khoảng hai đến ba ngày, có thể xuất hiện đốm Koplik – dấu hiệu đặc trưng trong miệng, sau đó sẽ mờ dần khi phát ban da bắt đầu. [1][3]

Phát ban thường xuất hiện sau ba đến năm ngày kể từ khi khởi phát các triệu chứng ban đầu. Phát ban đi kèm với sốt cao và có thể lan dần từ mặt xuống thân mình và các chi.


Phát ban là dấu hiệu dễ nhận thấy nhất của bệnh sởi

4. Khả năng lây truyền của bệnh sởi

Sởi là một trong những bệnh truyền nhiễm có khả năng lây lan cao nhất trên thế giới. Virus sởi chủ yếu lây truyền qua đường hô hấp, thông qua các giọt bắn từ mũi và họng của người nhiễm bệnh khi họ ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Virus này có thể tồn tại trong không khí hoặc trên bề mặt bị nhiễm trong vòng 2 giờ. [1] [2]

Khoảng 90% những người chưa được tiêm vắc xin phòng sởi sẽ bị nhiễm bệnh nếu tiếp xúc gần với người mắc sởi. Thời gian lây nhiễm của bệnh bắt đầu từ 4 ngày trước khi xuất hiện phát ban và kéo dài đến 4 ngày sau khi phát ban bùng phát.

Do khả năng lây truyền cao, người bệnh sởi cần được cách ly trong thời gian có nguy cơ lây nhiễm. Họ không nên đến những nơi đông người như trường học, cơ sở y tế hoặc nơi làm việc công cộng để tránh làm lan rộng dịch bệnh ra cộng đồng.


Bệnh sởi là một trong những căn bệnh dễ lây lan nhất trên thế giới

5. Điều trị và phòng ngừa bệnh sởi

Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh sởi. Việc chăm sóc chủ yếu tập trung vào điều trị triệu chứng và hỗ trợ cơ thể hồi phục. Các biện pháp thường được bác sĩ khuyến nghị bao gồm: [3]

  • Bổ sung vitamin A nhằm giảm nguy cơ gặp các biến chứng nghiêm trọng.
  • Dùng thuốc hạ sốt như acetaminophen để giảm sốt và giảm đau nhức cơ thể.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ để tăng cường sức đề kháng.
  • Uống nhiều nước để tránh mất nước do sốt.
  • Súc miệng bằng nước muối để giảm đau họng và ngăn ngừa bội nhiễm.

Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất là tiêm chủng cộng đồng. Vắc xin phòng sởi là an toàn, hiệu quả và chi phí thấp. Trẻ em nên được tiêm hai liều để đảm bảo miễn dịch đầy đủ.

  • Liều đầu tiên thường được tiêm lúc 9 tháng tuổi ở những nước có tỉ lệ mắc bệnh cao, hoặc từ 12–15 tháng tuổi ở các quốc gia khác.
  • Liều thứ hai được tiêm nhắc lại trong khoảng từ 15 đến 18 tháng tuổi.

Vắc xin phòng sởi có thể được tiêm riêng hoặc kết hợp với vắc xin phòng quai bị, rubella và thủy đậu (vắc xin MMR hoặc MMRV). Gia đình có thể đến cơ sở y tế gần nhất để được bác sĩ tư vấn lịch tiêm phù hợp.

Trong trường hợp có thành viên trong gia đình mắc sởi, cần tiến hành cách ly người bệnh để hạn chế lây lan. Người bệnh nên ở nhà, tránh tiếp xúc với người chưa được tiêm phòng và không đến những nơi đông người cho đến khi hết thời gian lây nhiễm. [2]


Tiêm vắc xin là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh sởi

6. Đối tượng nguy cơ và khuyến nghị phòng bệnh

Bệnh sởi thường gặp ở những người chưa có miễn dịch, đặc biệt là trẻ em chưa được tiêm vắc xin hoặc chỉ mới tiêm một liều. Những người có hệ miễn dịch suy yếu, phụ nữ mang thai và người chưa từng mắc sởi cũng nằm trong nhóm nguy cơ cao.

Vì vậy, tiêm phòng vắc xin sởi đầy đủ là biện pháp bảo vệ hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh. Mỗi cá nhân nên chủ động tiêm vắc xin đúng lịch, và cộng đồng cần duy trì tỷ lệ bao phủ vắc xin cao để tạo miễn dịch cộng đồng, góp phần ngăn chặn nguy cơ bùng phát dịch.

Nếu không may mắc bệnh, người bệnh cần nghiêm túc thực hiện chỉ định của bác sĩ, bao gồm việc cách ly đầy đủ trong thời gian có khả năng lây nhiễm, nhằm tránh lây lan virus sang những người xung quanh, đặc biệt là trẻ nhỏ và người chưa có miễn dịch.

Nguồn tham khảo:

  1. Measles: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/measles/symptoms-causes/syc-20374857 (Ngày truy cập: 01/03/2025).
  2. Measles: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/measles (Ngày truy cập: 01/03/2025).
  3. Measles: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/8584-measles (Ngày truy cập: 01/03/2025).

Powered by Froala Editor