Chỉ định điều trị

Điều trị tình trạng thiếu hụt vitamin C ở người lớn.

Powered by Froala Editor

Các đặc tính dược lý

DƯỢC LỰC HỌC

Acid ascorbic tan trong nước thiết yếu cho người, do không có enzym gulonolacton oxidase cần thiết cho sự tổng hợp của nó. Về mặt cấu trúc, acid ascorbic có liên quan đến glucose, chứa 6 nguyên tử carbon và tồn tại ở 2 dạng có thể thay đổi lẫn nhau: acid L-ascorbic là dạng khử và acid L-dehydroascorbic là dẫn xuất oxy hóa. Acid ascorbic thiết yếu cho sự sản sinh mô liên kết, đặc biệt là chất nền nội bào và collagen, và tính toàn vẹn của cấu trúc mô liên kết, bao gồm thành mạch máu. Acid ascorbic tham gia vào sự hydroxyl hóa prolin và lysin trong việc hình thành chuỗi peptid trong quá trình tổng hợp collagen. Acid ascorbic là một đồng yếu tố trong nhiều quá trình oxy hóa khử, tham gia vào việc ngăn ngừa tổn thương tế bào do các gốc tự do. Acid ascorbic tham gia vào sự chuyển hóa phenylalanin, tyrosin, acid folic, norepinephrin và histamin; sử dụng carbohydrat; tổng hợp lipid, protein và carnitin; và hydroxyl hóa serotonin. Acid ascorbic thúc đẩy sự hấp thu sắt từ ruột bằng cách duy trì sắt ở trạng thái khử của nó. Sự thiếu hụt ascorbic acid nặng (bệnh thiếu vitmin C) có thể có biểu hiện lâm sàng như xuất huyết (đốm xuất huyết, ban xuất huyết, bầm máu), thiếu máu, sưng và đau khớp, phù và đau, đặc biệt là ở chi dưới, viêm lợi và tụt lợi răng.

DƯỢC ĐỘNG HỌC

Hấp thu: Được hấp thu dễ dàng từ đường tiêu hóa qua cơ chế vận chuyển chủ động có thể bão hòa ở ruột non.

Phân bố: Acid ascorbic phân bố vào tất cả các mô của cơ thể, không gắn kết với protein huyết tương. Nồng độ cao nhất được tìm thấy trong tuyến thượng thận, tuyến yên, võng mạc và bạch cầu. Nồng độ bạch cầu được sử dụng để xác định lượng acid ascorbic tiêu thụ hàng ngày được khuyến cáo ở lượng tiêu thụ đạt được nồng độ bạch cầu trung tính gần tối đa với lượng bài tiết ascorbat trong nước tiểu tối thiểu.

Chuyển hóa: Được vận chuyển qua màng tế bào dưới dạng cả ascorbat và acid dehydroascorbic, chất này bị khử thành ascorbat khi đi vào tế bào. Cơ chế vận chuyển đặc hiệu liên quan chưa được hiểu rõ và dữ liệu về định lượng các chất chuyển hóa đặc hiệu trong nước tiểu.

Thải trừ: Được bài tiết chủ yếu trong nước tiểu, một phần dưới dạng ascorbat và một phần dưới dạng các chất chuyển hóa ascorbat khác nhau bao gồm oxalat.

Powered by Froala Editor

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng: người lớn: 1 viên một ngày. 

Cách dùng và đường dùng: Dùng đường uống. 

Hòa tan viên thuốc vào nửa cốc nước. 

Do có tác dụng kích thích nhẹ, không nên uống thuốc này vào cuối ngày

Powered by Froala Editor

Thông tin khác

CHỐNG CHỈ ĐỊNH

- Quá mẫn cảm đối với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

- Sỏi thận.

 

THẬN TRỌNG

- Không nên dùng vitamin C vào cuối ngày.

- Có chứa 283 mg Natri trong một đơn vị liều, do đó những người có chế độ ăn ít muối cần chú ý.

- Bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa sắt, dễ hình thành sỏi thận hoặc sỏi niệu.

- Thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase.

- Không dung nạp với fructose, hội chứng kém hấp thu với glucose và galactose, hoặc thiếu hụt sucrase-isomaltase do sự có mặt của sucrose.

 

TƯƠNG TÁC THUỐC

Có thể gây trở ngại cho việc đo nồng độ glucose trong máu và nước tiểu và phân tích máu ẩn trong phân.

Dùng đồng thời liều cao acid ascorbic với deferoxamin là chất chelat hóa có thể làm tăng lượng sắt trong mô lên đến mức gây độc và dẫn đến suy tim.

Dùng liều cao acid ascorbic có thể làm giảm bài tiết thuốc dạng acid trong nước tiểu và làm tăng bài tiết thuốc dạng kiềm trong nước tiểu.

Acid ascorbic thúc đẩy sự hấp thu sắt ở đường tiêu hóa.

 

PHỤ NỮ MANG THAI VÀ CHO CON BÚ

Phụ nữ mang thai 

Chỉ được dùng thuốc này khi có ý kiến của thầy thuốc.

Nếu bạn thấy mình có thai trong khi đang điều trị bằng vitamin C, cần hỏi ý kiến của thầy thuốc.

Phụ nữ cho con bú

Nên tránh dùng vitamin C liều cao khi cho con bú.

 

ẢNH HƯỞNG CỦA THUỐC ĐẾN KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC

Bệnh nhân cần được cảnh báo rằng chóng mặt có thể xảy ra nếu dùng quá 1g/ngày.

 

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN

Nếu dùng quá 1 g/ngày, có thể gây:

- Rối loạn dạ dày - ruột (ợ nóng, tiêu chảy, đau bụng).

- Rối loạn thận và đường tiết niệu (tiểu tiện khó hoặc nước tiểu có màu đỏ, tăng oxalat niệu).

- Rối loạn hệ thần kinh (chóng mặt).

- Tan huyết (vỡ hồng cầu) ở những bệnh nhân thiếu hụt G6PD (thiếu một enzym trong hồng cầu).

- Các rối loạn ở da và mô dưới da (mề đay, phát ban).

Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

bảo quản 

Bảo quản dưới 30°C, ở nơi khô ráo.

Hạn dùng 

36 tháng kể từ ngày sản xuất .

Không dùng thuốc quá hạn sử dụng trên bao bì

Nhà sản xuất 

UPSA SAS

979, avenue des Pyrénées

47520 Le Passage - Pháp

Đọc kỹ hướng dẩn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ

Để thuốc xa tầm tay trẻ em

Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc

Powered by Froala Editor

Sản phẩm tương tự

Không có sản phẩm tương tự nào.