Tìm hiểu nguyên nhân và phương pháp điều trị cơn ho chi tiết
Bạn có biết rằng ho có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ cảm lạnh thông thường đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các nguyên nhân gây ho và cách điều trị phù hợp trong bài viết này.
1. Hiểu về triệu chứng ho và các loại ho thường gặp
Ho là một phản xạ tự nhiên của cơ thể, có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các tác nhân kích thích như bụi, vi khuẩn hoặc dịch tiết ra khỏi đường hô hấp trên (như họng) và đường hô hấp dưới (như phổi). Đây là một cơ chế bảo vệ cần thiết, giúp làm sạch đường thở và hỗ trợ phục hồi trong các bệnh lý hô hấp, đặc biệt là khi có nhiễm trùng. [1]
Ho có thể được phân loại theo ba tiêu chí chính: thời gian kéo dài, đặc điểm đờm và âm thanh ho. [1]
- Phân loại theo thời gian kéo dài:
- Ho cấp tính: Xuất hiện đột ngột, kéo dài dưới 3 tuần.
- Ho bán cấp: Kéo dài từ 3 đến 8 tuần, thường xuất hiện sau đợt nhiễm trùng.
- Ho mạn tính: Kéo dài trên 8 tuần, thường liên quan đến bệnh lý nền như hen suyễn, viêm mũi dị ứng hoặc trào ngược dạ dày-thực quản.
- Ho kháng trị: Là dạng ho mạn tính không cải thiện sau khi đã điều trị đúng theo hướng dẫn.
- Phân loại theo đặc điểm đờm:
- Ho có đờm (ho ướt): Có kèm dịch nhầy hoặc đờm, thường là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc viêm phổi.
- Ho khan: Không có đờm, thường gây cảm giác ngứa rát ở họng và có thể do kích thích hoặc phản ứng dị ứng.
- Phân loại theo âm thanh đặc trưng:
- Ho gà: Tiếng ho dồn dập, có tiếng hít vào rít.
- Ho sủa: Âm thanh như tiếng chó sủa, thường gặp ở trẻ nhỏ bị viêm thanh quản.
- Ho khò khè: Có âm thở rít, thường liên quan đến hen suyễn hoặc tắc nghẽn đường thở.
Cơn ho được chuyên gia phân thành nhiều loại khác nhau
Những ai có nguy cơ cao bị ho kéo dài?
Ho là triệu chứng phổ biến có thể xảy ra ở mọi đối tượng. Tuy nhiên, một số nhóm người có nguy cơ cao bị ho kéo dài hoặc ho thường xuyên do tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ hoặc có bệnh lý nền. Các nhóm này bao gồm: [1]
- Người hút thuốc lá, thuốc lào hoặc sử dụng thuốc lá điện tử (vape): Các chất kích thích và độc hại trong khói thuốc làm tổn thương niêm mạc đường hô hấp và gây ra ho mạn tính.
- Người mắc bệnh hô hấp mạn tính: Bao gồm các bệnh như hen phế quản, viêm phổi mạn tính, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), vốn gây viêm và tăng tiết dịch trong đường thở, làm xuất hiện hoặc kéo dài triệu chứng ho.
- Người bị dị ứng hoặc nhiễm trùng đường hô hấp: Các tác nhân dị ứng như bụi nhà, phấn hoa hoặc nấm mốc, cũng như nhiễm virus hoặc vi khuẩn, đều có thể gây kích thích và làm khởi phát phản xạ ho.
- Trẻ em, đặc biệt là trẻ trong độ tuổi đi học hoặc nhà trẻ: Do hệ miễn dịch còn non nớt và tiếp xúc thường xuyên với môi trường có nhiều nguồn lây bệnh, trẻ nhỏ dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp và ho kéo dài.
2. Nguyên nhân gây ho
Ho có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm nhiễm trùng, các bệnh lý mạn tính hoặc yếu tố môi trường. Trong đa số trường hợp, ho là phản ứng tạm thời và sẽ tự khỏi. Tuy nhiên, nếu tình trạng ho kéo dài hơn vài tuần, đặc biệt nếu kèm theo đờm có màu bất thường hoặc có máu, người bệnh nên đi khám để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng.
Nguyên nhân do nhiễm trùng (thường gây ho cấp tính)
Các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra ho cấp tính. Dưới đây là một số bệnh thường gặp: [2]
- Cảm lạnh, cúm: Là bệnh do virus gây ra, thường đi kèm với các triệu chứng như ho, sổ mũi, đau họng, sốt nhẹ và mệt mỏi.
- Viêm xoang cấp: Dịch nhầy từ các xoang có thể chảy xuống họng và gây kích thích, dẫn đến ho kéo dài, đặc biệt về đêm.
- Viêm phế quản cấp: Thường xuất hiện sau cảm lạnh hoặc cúm, gây ho có đờm đặc, kèm cảm giác tức ngực, đôi khi có sốt nhẹ.
- Viêm phổi: Là tình trạng nhiễm trùng nặng ở phổi, biểu hiện bằng ho dai dẳng, sốt cao, đau ngực và khó thở. Bệnh cần được điều trị sớm và đúng cách.
- Viêm thanh quản, viêm tiểu phế quản: Thường gặp ở trẻ nhỏ, gây ho khan hoặc ho có đờm, giọng nói khàn, đôi khi có tiếng thở rít hoặc khò khè.
- Ho gà: Là bệnh do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra. Đặc trưng bởi các cơn ho kéo dài, dồn dập, sau đó là tiếng hít vào như “whoop”. Bệnh có thể nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
Các bệnh nhiễm trùng thường gây ho cấp tính
Nguyên nhân do bệnh lý mạn tính (thường gây ho kéo dài)
Một số bệnh lý mạn tính liên quan đến phổi có thể gây ho kéo dài và cần được điều trị lâu dài: [2]
- Hen suyễn: Bệnh gây viêm đường hô hấp, làm tăng tiết chất nhầy và gây co thắt phế quản, dẫn đến ho kéo dài, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng.
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Đây là bệnh phổ biến ở người hút thuốc lá lâu năm, gây ho mạn tính kèm theo khó thở và đờm đặc.
- Giãn phế quản: Tình trạng này làm cho đường dẫn khí trong phổi bị giãn rộng bất thường, dẫn đến tích tụ đờm và gây ho dai dẳng.
- Ung thư phổi: Ho kéo dài không rõ nguyên nhân, ho ra máu hoặc sụt cân không giải thích được có thể là dấu hiệu của ung thư phổi.
- Lao phổi: Đây là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, gây ho kéo dài, có thể kèm theo đờm lẫn máu, sụt cân và sốt nhẹ về chiều.
Các bệnh lý mạn tính liên quan đến phổi là nguyên nhân gây ho kéo dài
Các nguyên nhân khác gây ho
Bên cạnh nhiễm trùng và bệnh lý mạn tính, ho còn có thể do nhiều yếu tố khác không liên quan trực tiếp đến bệnh phổi. Những nguyên nhân này thường bị bỏ sót nếu không được khai thác kỹ trong quá trình khám bệnh: [2]
- Dị ứng và viêm xoang mạn tính: Khi bị dị ứng hoặc viêm xoang kéo dài, dịch nhầy từ xoang có thể chảy xuống phía sau cổ họng (hội chứng chảy dịch mũi sau), gây kích thích và dẫn đến ho kéo dài, nhất là về đêm.
- Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD): Axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản và cổ họng có thể làm tổn thương niêm mạc và gây ra ho mạn tính. Triệu chứng ho thường nặng hơn sau khi ăn, khi nằm hoặc vào ban đêm.
- Tác động từ môi trường: Tiếp xúc thường xuyên với khói thuốc, bụi mịn, ô nhiễm không khí hoặc các chất hóa học trong môi trường sống và làm việc có thể kích thích niêm mạc đường hô hấp, dẫn đến ho kéo dài hoặc tái phát.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc điều trị tăng huyết áp, đặc biệt là nhóm ức chế men chuyển (ACE inhibitors), có thể gây ho khan kéo dài ở một số bệnh nhân. Ho thường xuất hiện vài tuần sau khi bắt đầu dùng thuốc và hết khi ngừng thuốc.
Cơn ho cũng có thể đến từ tác dụng phụ của thuốc
Nếu tình trạng ho kéo dài mà không rõ nguyên nhân hoặc đi kèm các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, sốt cao, sụt cân không kiểm soát, người bệnh nên đi khám để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
3. Triệu chứng đi kèm và chẩn đoán ho
Ho có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc kèm theo nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Trong một số trường hợp, các triệu chứng chỉ gây khó chịu nhẹ. Tuy nhiên, nếu ho đi kèm với các dấu hiệu bất thường, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nghiêm trọng cần được khám và điều trị sớm.
Phân loại ho theo triệu chứng đi kèm
Dựa vào đặc điểm của ho, có thể chia thành hai dạng chính: [3]
1. Ho khan (không có đờm):
Là dạng ho không kèm theo chất nhầy hoặc đờm. Người bệnh thường cảm thấy ngứa rát họng, khô cổ hoặc ho thành cơn.
Ho khan có thể liên quan đến:
- Dị ứng đường hô hấp.
- Kích ứng do khói, bụi, hóa chất.
- Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD).
- Viêm thanh quản hoặc ho do thuốc.
2. Ho có đờm (ho ướt):
Là loại ho có kèm dịch nhầy hoặc đờm được tiết ra từ phổi hoặc khí quản. Người bệnh có thể cảm thấy nặng ngực, khó thở hoặc cần khạc đờm thường xuyên.
Tính chất của đờm có thể gợi ý nguyên nhân:
- Đờm trắng trong: thường là do virus hoặc kích ứng nhẹ.
- Đờm vàng/xanh: thường liên quan đến nhiễm khuẩn.
- Đờm lẫn máu: có thể gặp trong viêm phổi nặng, lao phổi hoặc ung thư phổi.
Ngoài đặc điểm khan hay có đờm, ho còn có thể đi kèm với nhiều triệu chứng khác. Những triệu chứng này không chỉ giúp gợi ý nguyên nhân gây bệnh mà còn là dấu hiệu cảnh báo mức độ nghiêm trọng, từ đó định hướng người bệnh cần được theo dõi hoặc thăm khám chuyên khoa:
- Sốt: Thường là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng, xuất hiện trong các bệnh như cảm cúm, viêm phế quản hoặc viêm phổi. Mức độ sốt có thể phản ánh mức độ nặng của bệnh.
- Đau ngực: Cảm giác đau hoặc tức ngực có thể do viêm phổi, viêm màng phổi, bệnh tim (như thiếu máu cơ tim) hoặc trào ngược dạ dày – thực quản.
- Khó thở: Nếu xuất hiện đồng thời với ho, khó thở có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý nghiêm trọng như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), suy tim hoặc thuyên tắc phổi.
- Đau đầu, mệt mỏi: Những triệu chứng này thường gặp khi ho kéo dài, đặc biệt trong các bệnh do virus. Ho liên tục cũng có thể làm ảnh hưởng đến giấc ngủ, từ đó gây suy nhược cơ thể.
- Ho ra máu: Là triệu chứng nghiêm trọng, cần được đánh giá ngay. Có thể gặp trong các bệnh như lao phổi, ung thư phổi, giãn phế quản nặng hoặc các bệnh lý mạch máu trong phổi.
Cần đi khám ngay nếu ho kèm theo khó thở
Phương pháp chẩn đoán ho
Để chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây ho, bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá toàn diện thông qua hỏi bệnh sử, khám lâm sàng và chỉ định các xét nghiệm cần thiết. Quá trình này nhằm xác định liệu ho là triệu chứng của một bệnh lý cấp tính, mạn tính hay do yếu tố môi trường – lối sống. [4]
1. Hỏi bệnh sử (khai thác triệu chứng):
Đây là bước đầu tiên và rất quan trọng. Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về đặc điểm cơn ho và các yếu tố liên quan. Một số câu hỏi thường được đặt ra bao gồm:
- Ho bắt đầu từ khi nào? (để phân biệt ho cấp tính, bán cấp hay mạn tính)
- Ho có đờm hay không? Nếu có, đờm có màu gì, loãng hay đặc?
- Có yếu tố nào làm ho nặng hơn hoặc giảm bớt không? (ví dụ như tư thế nằm, tiếp xúc dị nguyên, dùng thuốc…)
- Người bệnh có tiền sử dị ứng, hen suyễn, trào ngược dạ dày hoặc các bệnh phổi mạn tính không?
- Có tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, khói thuốc lá hoặc hóa chất thường xuyên không?
- Có từng tiếp xúc với người bị bệnh truyền nhiễm qua đường hô hấp như lao phổi, viêm phổi hoặc ho gà không?
2. Thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng (khi cần thiết):
Tùy theo biểu hiện lâm sàng và nghi ngờ của bác sĩ, một số xét nghiệm sau có thể được chỉ định để hỗ trợ chẩn đoán:
- Xét nghiệm máu: Giúp phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng (tăng bạch cầu), phản ứng viêm hoặc dị ứng (tăng bạch cầu ái toan).
- Xét nghiệm đờm: Được thực hiện nếu người bệnh có ho kèm đờm kéo dài. Mẫu đờm được phân tích để tìm vi khuẩn, virus, nấm hoặc tế bào bất thường. Trong một số trường hợp, cần làm xét nghiệm đờm AFB để chẩn đoán lao phổi.
- Chụp X-quang phổi hoặc CT scan ngực: Giúp phát hiện các tổn thương trong nhu mô phổi như viêm phổi, lao, khối u hoặc các bất thường khác như giãn phế quản, tràn dịch màng phổi.
- Đo chức năng hô hấp (spirometry): Là xét nghiệm quan trọng trong đánh giá các bệnh lý tắc nghẽn đường thở như hen phế quản và COPD, đo khả năng thông khí và phát hiện tình trạng co thắt phế quản.
- Test kích thích phế quản (Methacholine challenge test): Được chỉ định trong trường hợp nghi ngờ hen phế quản nhưng kết quả đo chức năng hô hấp ban đầu bình thường. Test này đánh giá mức độ nhạy cảm của đường thở đối với chất kích thích.
Lưu ý: Nếu tình trạng ho kéo dài trên 3 tuần, hoặc xuất hiện kèm các triệu chứng bất thường như khó thở, đau ngực, ho ra máu, sốt kéo dài hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Bác sĩ sẽ thực hiện các bước thăm khám và xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây ho
4. Phương pháp điều trị và quản lý cơn ho
Vì ho là triệu chứng có thể do nhiều nguyên nhân gây ra nên việc điều trị cần dựa trên việc xác định đúng căn nguyên. Trong trường hợp ho kéo dài, không nên chỉ dùng thuốc giảm ho một cách đơn thuần mà cần khám bác sĩ để tìm ra nguyên nhân và có hướng điều trị phù hợp.
Cách giảm ho tại nhà
Với những trường hợp ho nhẹ hoặc ho do nguyên nhân không nghiêm trọng, một số biện pháp tại nhà có thể giúp làm dịu cơn ho và hỗ trợ quá trình hồi phục: [3]
- Uống nhiều nước: Uống đủ nước giúp giữ ẩm niêm mạc hô hấp, làm loãng đờm và giảm kích ứng cổ họng.
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn, đặc biệt khi ho do nhiễm virus hoặc mệt mỏi kéo dài.
- Dùng mật ong: Uống 1–2 thìa cà phê mật ong (có thể pha với nước ấm hoặc trà thảo dược) trước khi ngủ giúp làm dịu cổ họng và giảm tần suất ho về đêm. Lưu ý: Không dùng mật ong cho trẻ dưới 1 tuổi do nguy cơ ngộ độc botulinum.
- Tránh khói thuốc, bụi bẩn và các chất kích thích: Hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá, khói bếp, bụi mịn và hóa chất mạnh có thể giúp ngăn cơn ho tái phát hoặc nặng hơn.
- Xông hơi và sử dụng máy tạo ẩm: Có thể giúp làm dịu đường hô hấp, đặc biệt trong điều kiện thời tiết hanh khô. Tuy nhiên, cần vệ sinh máy tạo ẩm đúng cách để tránh nguy cơ phát tán vi khuẩn, nấm mốc.
- Bổ sung vitamin C: Có thể giúp tăng cường miễn dịch tổng thể. Tuy nhiên, đến nay chưa có bằng chứng lâm sàng chắc chắn rằng vitamin C có tác dụng trực tiếp trong việc làm giảm ho.
Uống nhiều nước giúp làm dịu cổ họng, làm loãng đờm và giảm kích ứng
Sử dụng thuốc trị ho
Hiện nay, có nhiều loại thuốc giúp giảm ho như: [3]
- Thuốc ức chế ho: Thường dùng cho ho khan kéo dài gây khó chịu.
- Thuốc long đờm: Giúp làm loãng đờm, giúp bạn dễ khạc ra hơn nếu bị ho có đờm.
- Thuốc kháng histamin và thuốc thông mũi: Được sử dụng nếu ho liên quan đến dị ứng hoặc cảm lạnh.
Lưu ý quan trọng: Trẻ em dưới 6 tuổi không nên dùng thuốc ho và cảm lạnh không kê đơn trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Ngoài ra, hầu hết các trường hợp ho là do virus (cảm lạnh, cúm) nên không cần dùng kháng sinh. Kháng sinh chỉ có tác dụng với vi khuẩn, vì vậy chỉ nên dùng khi có chỉ định từ bác sĩ (ví dụ như ho do viêm phổi hoặc viêm phế quản do vi khuẩn).
Cơn ho do virus (cảm lạnh, cúm) thì không cần dùng đến kháng sinh
5. Khi nào bạn cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế?
Ho là phản xạ bảo vệ tự nhiên của cơ thể nhằm loại bỏ các chất kích thích khỏi đường hô hấp. Tuy nhiên, nếu ho kéo dài hoặc kèm theo những biểu hiện bất thường, đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cần được đánh giá y tế. Bạn nên đến cơ sở y tế để được thăm khám khi có bất kỳ triệu chứng nào sau đây: [3]
- Ho kéo dài hơn 3 tuần mà không có dấu hiệu cải thiện.
- Cảm giác khó thở, đau hoặc tức ngực, hoặc tình trạng mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Ho ra máu hoặc ho kèm theo đờm có màu sắc bất thường (vàng đậm, xanh) hoặc có mùi hôi khó chịu.
- Sốt cao liên tục, đặc biệt khi kèm theo ớn lạnh hoặc ra mồ hôi vào ban đêm.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân hoặc chán ăn kéo dài.
- Ho ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, gây mất ngủ hoặc làm thức giấc nhiều lần trong đêm.
Việc thăm khám sớm giúp xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời, từ đó hạn chế nguy cơ tiến triển của các bệnh lý nghiêm trọng. Hãy lắng nghe cơ thể và chủ động chăm sóc sức khỏe của mình.
Ho kéo dài hơn 3 tuần mà không có dấu hiệu thuyên giảm thì cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức
Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây ho và các phương pháp điều trị hiệu quả. Việc chủ động kiểm soát triệu chứng ho sẽ góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn. Nếu tình trạng ho kéo dài hoặc xuất hiện các dấu hiệu bất thường, bạn nên đến cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và tư vấn điều trị kịp thời.
Nguồn tham khảo:
- Cough: https://my.clevelandclinic.org/health/symptoms/17755-cough (Truy cập ngày: 30/03/2025)
- Cough: https://www.mayoclinic.org/symptoms/cough/basics/causes/sym-20050846 (Truy cập ngày: 30/03/2025)
- Cough: https://www.healthdirect.gov.au/cough (Truy cập ngày: 30/03/2025)
- Learn About Cough: https://www.lung.org/lung-health-diseases/warning-signs-of-lung-disease/cough/learn-about-cough (Truy cập ngày: 30/03/2025)
Powered by Froala Editor