10+ nguyên nhân gây đau nhức toàn thân và phương án điều trị hiệu quả
Đau nhức toàn thân là dấu hiệu cảnh báo của cơ thể về một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Bạn có bao giờ tự hỏi điều gì đang gây ra những cơn đau khó chịu này? Hãy cùng tìm hiểu các nguyên nhân thường gặp dẫn đến tình trạng đau nhức toàn thân và những giải pháp điều trị tối ưu được các chuyên gia khuyến nghị ngay trong bài viết dưới đây.
1. 10+ nguyên nhân khiến bạn đau nhức toàn thân
Đau nhức toàn thân là một triệu chứng phổ biến và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này:
Căng thẳng
Căng thẳng không đơn thuần là một trạng thái tâm lý, mà còn có những tác động sinh học đáng kể đến cơ thể, thậm chí ở cấp độ tế bào. Khi cá nhân trải qua tình trạng lo âu kéo dài, hệ thống miễn dịch có xu hướng suy yếu, từ đó làm gia tăng nguy cơ viêm nhiễm và biểu hiện đau nhức lan tỏa khắp cơ thể.
Những triệu chứng như đau mỏi vùng vai gáy, đau lưng âm ỉ hay những cơn nhức đầu thường xuyên mà không rõ nguyên nhân, trên thực tế, có thể là hệ quả của tình trạng căng thẳng mạn tính. Bên cạnh đó, căng thẳng còn có thể gây ra các dấu hiệu khác như nhịp tim nhanh bất thường, tăng huyết áp, đổ mồ hôi quá mức, run tay chân không kiểm soát hoặc cảm giác khó thở. [1]
Mất nước
Nước giữ một vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì các chức năng sinh lý bình thường và đảm bảo sức khỏe tổng thể của cơ thể. Khi cơ thể bị thiếu nước, ngay cả khi chỉ ở mức độ nhẹ, quá trình tuần hoàn máu và khả năng vận chuyển oxy đến các mô cơ sẽ bị suy giảm.
Điều này có thể dẫn đến các biểu hiện như đau nhức, mệt mỏi và co rút cơ bắp. Thêm vào đó, tình trạng mất nước còn có thể đi kèm với các dấu hiệu lâm sàng như giảm lượng nước tiểu, nước tiểu đậm màu, chóng mặt, hoa mắt, cảm giác kiệt sức hoặc cảm giác khát nước dữ dội. [1]
Mất nước có thể dẫn đến đau nhức, mệt mỏi và co rút cơ bắp
Tích nước
Tình trạng tích nước (giữ nước) xảy ra khi cơ thể không thể loại bỏ hiệu quả lượng chất lỏng dư thừa, dẫn đến hiện tượng phù nề và viêm các mô mềm. Đây chính là yếu tố có thể gây ra cảm giác đau nhức toàn thân hoặc tại một số vùng cơ bắp cụ thể.
Một số cá nhân có thể trải qua các cơn co thắt cơ không tự chủ và những cơn đau nhói tại một số vị trí nhất định. Tình trạng tích nước thường có liên quan đến chế độ ăn uống thừa natri, sự thay đổi nội tiết tố hoặc một số vấn đề sức khỏe tiềm ẩn như suy giảm chức năng thận, suy tim. [2]
Thiếu ngủ
Giấc ngủ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình phục hồi và tái tạo các chức năng của cơ thể. Đối với người trưởng thành, thời lượng ngủ tối thiểu được khuyến nghị là 7 giờ mỗi đêm, trong đó cần đảm bảo khoảng 25% tổng thời gian ngủ là giấc ngủ sâu - giai đoạn mà cơ thể giải phóng các hormone quan trọng và tiến hành sửa chữa các tổn thương tế bào.
Khi giấc ngủ không đủ về thời lượng hoặc chất lượng, ngưỡng chịu đau của cá nhân có xu hướng giảm xuống, dẫn đến việc cảm nhận các cơn đau nhức một cách rõ rệt và kéo dài hơn. Hơn nữa, tình trạng thiếu ngủ kéo dài không chỉ làm gia tăng mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng đau hiện có mà còn làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh lý mạn tính như đái tháo đường, bệnh tim mạch, béo phì và trầm cảm. [1]
Ngưỡng chịu đau có xu hướng giảm xuống khi cơ thể thiếu ngủ
Nhiễm trùng và vi-rút
Các bệnh nhiễm trùng do tác nhân vi khuẩn hoặc vi-rút, điển hình như cảm lạnh thông thường, cúm mùa hoặc bệnh COVID-19, đều có khả năng gây ra tình trạng đau nhức khắp cơ thể. Khi cơ thể bị xâm nhập bởi các tác nhân gây bệnh, hệ thống miễn dịch sẽ kích hoạt phản ứng bảo vệ bằng cách huy động các tế bào bạch cầu đến khu vực bị nhiễm trùng để loại bỏ mầm bệnh. Quá trình này thường đi kèm với phản ứng viêm, dẫn đến tình trạng căng cứng, đau mỏi và giảm sự linh hoạt của cơ bắp. [1] [2]
Hội chứng mệt mỏi mạn tính (CFS)
Hội chứng mệt mỏi mạn tính (CFS), còn được gọi là viêm cơ não tủy (ME), là một rối loạn phức tạp đặc trưng bởi tình trạng mệt mỏi nghiêm trọng và dai dẳng không thuyên giảm khi nghỉ ngơi, thường đi kèm với đau nhức cơ thể. Nguyên nhân chính xác của CFS/ME vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến tiền sử nhiễm vi-rút, các yếu tố di truyền hoặc sự rối loạn chức năng của hệ thống miễn dịch.
Các triệu chứng lâm sàng thường gặp bao gồm đau nhức cơ và khớp lan tỏa, cảm giác mệt mỏi kéo dài và suy nhược nghiêm trọng, rối loạn giấc ngủ, đau đầu, khó khăn trong việc tập trung và suy giảm trí nhớ. Do tính chất đa dạng, mơ hồ và kéo dài của các triệu chứng, hội chứng này thường dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác, gây ra những thách thức trong quá trình chẩn đoán và điều trị hiệu quả. [1]
Hội chứng mệt mỏi mạn tính (CFS) thường đi kèm với cơn đau nhức toàn thân
Viêm phổi
Viêm phổi là một dạng nhiễm trùng ở phổi có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể, không chỉ riêng hệ hô hấp. Khi vi khuẩn hoặc vi-rút tấn công phổi, cơ thể sẽ kích hoạt phản ứng miễn dịch mạnh mẽ, dẫn đến viêm và đau nhức lan tỏa - đặc biệt là ở vùng ngực và các nhóm cơ.
Ngoài cảm giác đau nhức, người bệnh còn có thể gặp các triệu chứng như ho (khô hoặc có đờm màu xanh, vàng hoặc lẫn máu), sốt, ớn lạnh, khó thở, mệt mỏi, đau đầu và chán ăn. Ở trẻ em, viêm phổi còn có thể gây buồn nôn và nôn mửa. Đây là bệnh lý cần được điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm đến tim, não hoặc hệ hô hấp. [1]
Đau cơ xơ hóa
Đau cơ xơ hóa (fibromyalgia) là một tình trạng mạn tính, khiến cơ thể bạn luôn cảm thấy mệt mỏi, đau nhức và nhạy cảm. Mặc dù nguyên nhân chính xác vẫn chưa được làm rõ, nhưng các yếu tố như tuổi tác cao, tiền sử mắc các bệnh tự miễn như lupus hoặc viêm khớp dạng thấp có thể làm tăng nguy cơ mắc phải.
Các triệu chứng của đau cơ xơ hóa bao gồm: Đau và cứng cơ toàn thân, mệt mỏi kéo dài, lo âu, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ, khó tập trung và suy giảm trí nhớ. Thêm vào đó, những cơn đau đầu và đau nửa đầu cũng thường xuyên xuất hiện, gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. [1]
Tình trạng đau cơ xơ hóa khiến cơ thể luôn cảm thấy mệt mỏi và đau nhức
Viêm khớp
Viêm khớp là một tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi sự viêm nhiễm xảy ra ở một hoặc nhiều khớp trong cơ thể, dẫn đến các biểu hiện lâm sàng chủ yếu là đau và cứng khớp. Có nhiều loại viêm khớp, mỗi loại có nguyên nhân và triệu chứng riêng, nhưng tất cả đều bao gồm tình trạng đau tại các khớp, điển hình như: [1]
- Viêm khớp thoái hóa (osteoarthritis): Phát sinh do quá trình thoái hóa của lớp sụn khớp, lớp mô đệm quan trọng giúp khớp vận động trơn tru.
- Viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis): Bệnh lý tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào lớp màng hoạt dịch bao bọc khớp, gây viêm và tổn thương sụn cũng như các cấu trúc xung quanh.
- Gout: Dạng viêm khớp gây ra bởi sự tích tụ quá mức các tinh thể axit uric trong khớp, dẫn đến các đợt sưng, viêm và đau dữ dội.
- Viêm khớp vảy nến: Tình trạng viêm khớp có liên quan mật thiết đến bệnh lý da liễu vảy nến, thường biểu hiện bằng tình trạng sưng đau ở các khớp ngón tay và các khớp khác.
Các triệu chứng thường đi kèm với tình trạng viêm khớp bao gồm: Cảm giác cứng khớp (đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau một thời gian dài không vận động), sưng tấy quanh khớp, khó di chuyển các khớp đến hết biên độ vận động.
Rối loạn tự miễn dịch
Rối loạn tự miễn dịch là tình trạng khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các mô khỏe mạnh, gây viêm và đau nhức lan tỏa. Một số rối loạn tự miễn phổ biến gây ra cảm giác đau toàn thân bao gồm: [2]
- Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): Đây là một bệnh lý tự miễn điển hình, trong đó hệ thống miễn dịch sản xuất các tự kháng thể tấn công nhiều cơ quan và mô khác nhau trong cơ thể, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính và triệu chứng đau nhức toàn thân.
- Viêm cơ (Myositis): Thuật ngữ này chỉ tình trạng viêm các cơ vân (cơ xương), gây ra các triệu chứng như yếu cơ, đau nhức cơ lan tỏa và cảm giác khó chịu toàn thân.
- Bệnh đa xơ cứng (MS): Đây là một bệnh lý tự miễn thần kinh, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công lớp myelin bao bọc các sợi thần kinh trong hệ thần kinh trung ương. Quá trình viêm mạn tính này dẫn đến sự phá hủy myelin, gây ra nhiều triệu chứng thần kinh khác nhau, bao gồm cả đau nhức cơ thể.
Tình trạng rối loạn tự miễn dịch gây viêm và đau nhức lan tỏa
2. Dấu hiệu khi bạn đau nhức toàn thân
Đau nhức toàn thân có thể xuất hiện với cường độ và tần suất khác nhau, từ những cơn đau nhói, thoáng qua đến những cơn đau âm ỉ nhưng kéo dài. Vị trí đau có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng nào trên cơ thể và sự phân bố của cơn đau có thể giúp bác sĩ chẩn đoán về căn nguyên gây bệnh. Ví dụ, đau do hoạt động thể chất có thể tập trung vào các nhóm cơ cụ thể, trong khi một số tình trạng sức khỏe khác có thể gây ra những cơn đau không rõ ràng và lan tỏa. [2]
Nếu nguyên nhân gây đau nhức toàn thân là một tình trạng bệnh lý, bạn có thể gặp các triệu chứng khác như: [2]
- Yếu cơ.
- Mệt mỏi kéo dài.
- Cảm giác ớn lạnh hoặc thay đổi nhiệt độ cơ thể.
- Các triệu chứng giống cảm lạnh hoặc cúm.
Trong trường hợp cơn đau kéo dài hoặc đi kèm với các triệu chứng nêu trên, bạn nên đến gặp bác sĩ để thăm khám nhằm xác định nguyên nhân và có hướng điều trị hiệu quả.
Đau nhức toàn thân có thể xuất hiện với cường độ và tần suất khác nhau
3. Phương pháp chăm sóc tại nhà khi bị đau nhức toàn thân
Khi bị đau nhức toàn thân, bạn có thể áp dụng các phương pháp chăm sóc tại nhà sau để giảm cơn đau và cải thiện tình trạng sức khỏe: [2]
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo thời gian nghỉ ngơi hợp lý giúp cơ thể có đủ thời gian tái tạo và phục hồi các mô tổn thương, từ đó giúp giảm đau và đẩy nhanh quá trình hồi phục sức khỏe.
- Duy trì đủ lượng nước: Cung cấp đủ nước cho cơ thể giúp giảm nhanh cảm giác đau nhức do tình trạng mất cân bằng điện giải và hỗ trợ các quá trình trao đổi chất diễn ra hiệu quả.
- Sử dụng các thuốc giảm đau không kê đơn:
- Hoạt chất: Hai hoạt chất phổ biến nhất hiện nay là Paracetamol và Ibuprofen. Trong đó, Paracetamol được xem là lựa chọn an toàn, thường được khuyến nghị để giảm nhanh các triệu chứng đau nhức toàn thân và hạ sốt. Cần sử dụng đúng liều lượng, cách quãng 4-6 giờ giữa các liều để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sức khỏe.
- Khuyến nghị: Dạng viên sủi Paracetamol ngày càng được nhiều người ưa chuộng nhờ khả năng hòa tan nhanh, hấp thu tốt, giúp đưa dược chất vào cơ thể nhanh chóng. Nhờ đó, tác dụng giảm đau, hạ sốt phát huy hiệu quả nhanh hơn so với dạng viên nén truyền thống. Liều dùng tham khảo cho người lớn là từ 10-15 mg/kg/liều, mỗi 4-6 giờ, tối đa 60 mg/kg/ngày.
- Tắm nước ấm: Nhiệt độ ấm của nước có tác dụng thư giãn các cơ bắp, giảm tình trạng căng cơ, giúp cơ thể thoải mái và dễ chịu hơn.
- Điều chỉnh nhiệt độ cơ thể: Tùy theo tình trạng, bạn có thể hạ sốt, giữ ấm hoặc làm mát cơ thể để giảm cơn ớn lạnh và tránh cơ bắp bị co cứng.
Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể có đủ thời gian để tái tạo và phục hồi các mô tổn thương
4. Khi nào thì bạn cần sự chăm sóc của bác sĩ?
Bạn cần tìm kiếm sự chăm sóc của bác sĩ nếu gặp phải một hoặc nhiều triệu chứng dưới đây: [2]
- Đau dai dẳng không có dấu hiệu cải thiện sau khi đã áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà.
- Cơn đau có cường độ nghiêm trọng, đặc biệt khi không xác định được nguyên nhân khởi phát rõ ràng.
- Đau nhức cơ thể đi kèm với các biểu hiện phát ban trên da.
- Xuất hiện đau nhức cơ thể sau khi có tiền sử bị côn trùng đốt, đặc biệt là ve.
- Đau nhức hoặc đau cơ đi kèm với sự thay đổi đáng kể về màu sắc da hoặc tình trạng sưng nề.
- Đau nhức được nghi ngờ là tác dụng không mong muốn của một loại thuốc đang sử dụng.
- Sốt kéo dài không đáp ứng với các biện pháp hạ sốt thông thường.
Bên cạnh đó, các triệu chứng sau đây đi kèm với đau nhức cơ thể có thể cần đến sự can thiệp y tế khẩn cấp: [2]
- Tình trạng tích nước nghiêm trọng.
- Khó khăn trong việc nuốt, ăn hoặc uống.
- Khó thở hoặc thở gấp.
- Nôn mửa liên tục, đặc biệt khi đi kèm với sốt cao.
- Cứng cổ.
- Thay đổi thị lực đột ngột.
- Mệt mỏi cực độ không thuyên giảm.
- Nhạy cảm với ánh sáng.
- Yếu cơ rõ rệt hoặc mất khả năng vận động một phần cơ thể.
- Ngất xỉu hoặc mất ý thức.
- Co giật.
Bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá lâm sàng, khai thác tiền sử bệnh và có thể chỉ định các xét nghiệm cần thiết để xác định nguyên nhân gây ra tình trạng đau nhức, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Bạn cần tìm kiếm sự chăm sóc của bác sĩ nếu gặp phải các triệu chứng nguy hiểm và khó kiểm soát
Tóm lại, đau nhức toàn thân có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ những vấn đề sức khỏe thông thường đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn. Hy vọng rằng, với những thông tin các nguyên nhân và phương pháp điều trị hiệu quả được đề cập trong bài viết, bạn đã có thêm kiến thức để đối diện với tình trạng đau nhức toàn thân của mình. Nếu cơn đau kéo dài hoặc có dấu hiệu bất thường, đừng ngần ngại thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
#VienSuiGiamDauHaSot#UPSAVietnam#SanXuatTaiPhap#EUGMP #giảmnhanhđausốt #HieuQua #NhanhChong
Nguồn tham khảo:
- Why does my body ache?: https://www.medicalnewstoday.com/articles/319985 (Truy cập ngày: 22/04/2025)
- Causes of Body Aches Explained: https://www.healthline.com/health/body-aches (Truy cập ngày: 22/04/2025)
EFF ART 037 01-08-2025
Powered by Froala Editor