Paracetamol là thuốc gì? Công dụng, liều dùng và tương tác thuốc

Paracetamol là thuốc gì? Paracetamol là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt không kê đơn phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng paracetamol cần tuân thủ đúng liều lượng và lưu ý đến các tương tác thuốc có thể xảy ra. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về công dụng, phân loại, chống chỉ định, liều dùng và những tương tác thuốc cần lưu ý khi sử dụng Paracetamol.

1. Paracetamol là thuốc gì?

Paracetamol (còn gọi là Acetaminophen) là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, không cần kê đơn, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Đây là thuốc thường được lựa chọn đầu tiên trong việc điều trị các cơn đau nhẹ đến trung bình, chẳng hạn như đau đầu, đau cơ, đau răng, hoặc đau do cảm lạnh. Ngoài ra, paracetamol còn giúp hạ sốt hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau, đặc biệt là ở người lớn và trẻ em.

Paracetamol có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp trong nhiều loại thuốc điều trị cảm cúm. Thuốc có nhiều dạng bào chế như viên nén, viên sủi, siro, viên đặt hậu môn hoặc dung dịch tiêm truyền, phù hợp với từng nhóm bệnh nhân và mục đích sử dụng khác nhau. [2]

Tuy nhiên, mặc dù là thuốc không kê đơn, paracetamol vẫn cần được sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của nhân viên y tế. Việc dùng quá liều có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến suy gan cấp tính. Ngoài ra, paracetamol cũng có thể tương tác với một số loại thuốc khác, vì vậy cần lưu ý khi sử dụng đồng thời với các thuốc điều trị khác.


Paracetamol (Acetaminophen) là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến

2. Công dụng của paracetamol

Paracetamol là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, thường được sử dụng trong các trường hợp: [2] [3]

  • Giảm đau nhẹ đến trung bình, bao gồm:
  • Đau đầu, đau nửa đầu.
  • Đau lưng.
  • Đau do căng thẳng thần kinh.
  • Đau cơ, đau do viêm xương khớp nhẹ (không có tác dụng kháng viêm).
  • Đau răng.
  • Đau bụng kinh.
  • Hạ sốt và giảm triệu chứng cảm cúm, bao gồm:
  • Sốt do nhiễm trùng.
  • Đau họng, đau xoang.
  • Đau nhức cơ thể khi bị cảm lạnh, cúm.
  • Giảm đau sau tiểu phẫu (theo chỉ định của bác sĩ).


Paracetamol có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp cần giảm đau và hạ sốt

3. Paracetamol hoạt động ra sao?

Paracetamol giúp giảm đau và hạ sốt thông qua tác động lên hệ thần kinh trung ương. Dù cơ chế chính xác của thuốc vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, các nghiên cứu hiện nay cho thấy paracetamol hoạt động chủ yếu theo hai cơ chế sau: [2]

  • Ức chế sản xuất prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương: Prostaglandin là các chất trung gian hóa học được cơ thể sản sinh khi có tổn thương hoặc viêm nhiễm. Chúng có vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu đau và kích hoạt phản ứng viêm. Paracetamol ức chế hoạt động của enzym cyclooxygenase (COX), đặc biệt là COX-2, tại hệ thần kinh trung ương – từ đó làm giảm sản xuất prostaglandin. Nhờ đó, thuốc giúp giảm cảm giác đau hiệu quả mà không gây tác dụng phụ nhiều trên dạ dày như các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
  • Tác động lên trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi (hypothalamus): Vùng dưới đồi của não bộ chịu trách nhiệm kiểm soát thân nhiệt. Khi cơ thể bị nhiễm trùng, các chất gây viêm sẽ tác động làm tăng điểm nhiệt (set point) của cơ thể, dẫn đến sốt. Paracetamol điều chỉnh lại điểm nhiệt này thông qua ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp prostaglandin tại vùng dưới đồi, giúp hạ nhiệt nhanh và ổn định hơn.

Ngoài việc ức chế tổng hợp prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương – cơ chế chính giúp paracetamol giảm đau và hạ sốt – thuốc còn có thể ảnh hưởng đến một số hệ thống dẫn truyền thần kinh khác, góp phần tăng hiệu quả giảm đau toàn diện hơn. Các cơ chế bổ sung này bao gồm: [2]

  • Tác động lên hệ serotonergic (serotonin): Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh có vai trò điều hòa cảm giác đau và tâm trạng. Paracetamol được cho là có khả năng kích thích hệ serotonergic ở não, giúp tăng ngưỡng chịu đau và làm giảm cảm giác đau mà không cần đến thuốc giảm đau mạnh.
  • Kích hoạt hệ opioid nội sinh: Cơ thể con người có hệ thống giảm đau tự nhiên thông qua các thụ thể opioid và các chất như endorphin. Paracetamol có thể tác động gián tiếp lên hệ thống này, kích hoạt các thụ thể opioid để giảm đau. Nhờ đó, thuốc mang lại hiệu quả tương tự thuốc giảm đau nhóm opioid nhẹ, nhưng không gây nghiện hay gây ức chế hô hấp như morphine.
  • Tác động đến hệ nitric oxide và cannabinoid: Nitric oxide và hệ endocannabinoid là hai hệ thống có vai trò trong việc điều hòa cảm giác đau và phản ứng viêm. Paracetamol được cho là có khả năng tương tác với các con đường này để kiểm soát đau hiệu quả hơn, đồng thời làm giảm phản ứng viêm mà không gây ra các tác dụng phụ nặng nề như thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).

Những cơ chế bổ sung này giúp lý giải vì sao paracetamol, mặc dù không có đặc tính chống viêm mạnh, vẫn có hiệu quả giảm đau tốt trong nhiều tình huống lâm sàng.


Paracetamol giúp giảm đau và hạ sốt nhờ tác động đến hệ thần kinh trung ương thông qua nhiều cơ chế khác nhau

4. Các loại paracetamol

Paracetamol là một loại thuốc phổ biến, được bào chế dưới nhiều hình thức khác nhau để phù hợp với từng nhóm tuổi, tình trạng bệnh lý và nhu cầu sử dụng. Các dạng bào chế chính bao gồm: [1]

  • Viên nén và viên nang: Đây là dạng sử dụng phổ biến nhất ở người lớn, thuận tiện cho việc bảo quản và mang theo. Thuốc được hấp thu qua đường tiêu hóa và thường có hiệu quả trong vòng 30–60 phút sau khi uống.
  • Siro: Dạng lỏng thích hợp cho trẻ em vì dễ uống và dễ điều chỉnh liều theo cân nặng. Mỗi loại siro thường đi kèm ống hoặc muỗng đong để đảm bảo chính xác liều lượng.
  • Viên sủi: Dạng viên hòa tan trong nước, giúp thuốc được hấp thu nhanh hơn so với viên nén. Thích hợp cho những người khó nuốt hoặc cần giảm đau nhanh chóng.
  • Viên đặt hậu môn: Thường dùng trong trường hợp bệnh nhân không thể uống thuốc bằng đường miệng, như trẻ nhỏ bị nôn ói hoặc người bất tỉnh. Thuốc được hấp thu qua niêm mạc trực tràng.
  • Dạng tiêm tĩnh mạch: Chỉ sử dụng trong bệnh viện, dành cho các trường hợp cần hạ sốt hoặc giảm đau nhanh, chẳng hạn như sau phẫu thuật hoặc bệnh nhân không thể dùng thuốc qua đường tiêu hóa.

Ngoài ra, paracetamol còn được kết hợp với các hoạt chất khác trong nhiều loại thuốc điều trị cảm cúm (ví dụ: paracetamol kết hợp với phenylephrine, chlorpheniramine) hoặc thuốc giảm đau đa thành phần (như kết hợp với codeine, caffeine). Những sản phẩm kết hợp này giúp tăng hiệu quả điều trị trong từng tình huống cụ thể, nhưng cũng cần sử dụng cẩn thận để tránh quá liều paracetamol do dùng nhiều sản phẩm chứa cùng hoạt chất.


Paracetamol được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau

5. Những ai không nên sử dụng Paracetamol?

Paracetamol là một trong những thuốc giảm đau và hạ sốt được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Khi dùng đúng liều và đúng cách, thuốc thường rất an toàn. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp không nên sử dụng hoặc cần đặc biệt thận trọng khi dùng thuốc: [2]

  • Người dị ứng với paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Dị ứng với paracetamol hiếm gặp nhưng có thể xảy ra, gây nổi mẩn, khó thở, hoặc phản ứng phản vệ. Nếu từng có tiền sử dị ứng, cần tránh sử dụng hoàn toàn.
  • Người có bệnh lý gan hoặc suy gan nghiêm trọng: Paracetamol được chuyển hóa chủ yếu qua gan. Nếu gan bị tổn thương, khả năng chuyển hóa và đào thải thuốc sẽ giảm, làm tăng nguy cơ ngộ độc gan ngay cả khi dùng liều thông thường.
  • Người thường xuyên sử dụng rượu: Rượu làm tăng độc tính của paracetamol đối với gan. Người nghiện rượu hoặc uống rượu thường xuyên có nguy cơ cao hơn bị tổn thương gan nếu dùng paracetamol, ngay cả ở liều điều trị.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú: Paracetamol thường được coi là an toàn khi sử dụng trong thai kỳ và cho con bú, nhưng nên được sử dụng ở liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất. Việc tham khảo ý kiến bác sĩ là cần thiết để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.
  • Người đang dùng các thuốc khác có chứa paracetamol: Paracetamol có mặt trong nhiều sản phẩm điều trị cảm cúm hoặc giảm đau tổng hợp. Việc dùng nhiều thuốc chứa cùng hoạt chất có thể gây quá liều mà người dùng không nhận ra. Cần kiểm tra kỹ thành phần thuốc và không dùng đồng thời nhiều chế phẩm có chứa paracetamol.

Lời khuyên: Để đảm bảo an toàn, bạn nên luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu có bất kỳ nghi ngờ nào, đặc biệt nếu bạn thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ cao như nêu trên.


Một số đối tượng đặc biệt cần thận trọng khi sử dụng paracetamol

6. Liều dùng paracetamol

Paracetamol là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt không kê đơn rất phổ biến, có thể sử dụng cho cả người lớn và trẻ em. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là tổn thương gan, người dùng cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc sau: [2]

  • Tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Luôn sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Nếu tự mua thuốc không kê đơn, hãy đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng đi kèm hoặc thông tin in trên bao bì sản phẩm.
  • Liều dùng paracetamol hợp lý:
  • Tuyệt đối không dùng vượt quá liều khuyến cáo. Người lớn thường không nên dùng quá 4.000 mg paracetamol mỗi ngày (tương đương 8 viên 500 mg). Trẻ em cần được tính liều theo cân nặng và tuổi, thường là 10–15 mg/kg mỗi liều, không quá 4 liều trong 24 giờ.
  • Ngoài ra, cần lưu ý kiểm tra các sản phẩm khác đang sử dụng (thuốc cảm, thuốc giảm đau kết hợp, v.v.) vì nhiều loại thuốc có thể chứa paracetamol, dẫn đến nguy cơ quá liều mà người dùng không nhận ra.
  • Khoảng cách giữa các lần dùng: Các liều paracetamol nên được uống cách nhau ít nhất 4 giờ. Không dùng quá 4 liều trong vòng 24 giờ để tránh tích lũy độc tính cho gan.
  • Thời gian sử dụng: Không nên dùng paracetamol quá 3 ngày liên tục mà không có sự theo dõi của bác sĩ. Nếu triệu chứng đau hoặc sốt vẫn không cải thiện sau 3 ngày, bạn nên đi khám để được chẩn đoán và điều trị phù hợp hơn.

Lưu ý: Nếu nghi ngờ sử dụng quá liều (ví dụ: uống quá số lượng viên khuyến cáo, hoặc dùng đồng thời nhiều thuốc chứa paracetamol), cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc để được xử trí kịp thời. Ngộ độc paracetamol nếu không được điều trị sớm có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.


Cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng paracetamol để đảm bảo an toàn và hiệu quả

Hướng dẫn chi tiết về liều lượng paracetamol theo từng dạng bào chế và nhóm đối tượng: [2]

Liều dùng paracetamol viên nén và viên nang 500mg (dạng uống)

Đây là dạng bào chế phổ biến nhất, thường được sử dụng cho người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:

Cách sử dụng:

  • Uống nguyên viên với một cốc nước đầy.
  • Không nên nhai, nghiền hoặc bẻ nhỏ viên thuốc trừ khi có chỉ định đặc biệt.

Liều lượng khuyến cáo:

  • Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi: Dùng 1–2 viên (tương đương 500–1000 mg) mỗi lần.
  • Khoảng cách giữa các lần uống: ít nhất 4 giờ.
  • Tổng liều tối đa trong 24 giờ: không quá 8 viên (tương đương 4000 mg).

Thời gian sử dụng:

  • Không nên tự ý sử dụng quá 3 ngày liên tục nếu các triệu chứng (sốt, đau) không cải thiện.
  • Trong trường hợp triệu chứng kéo dài, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được đánh giá và hướng dẫn điều trị tiếp theo.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng, vàng da hoặc nước tiểu sẫm màu – những dấu hiệu có thể liên quan đến tổn thương gan – cần ngưng thuốc và đi khám ngay. 
  • Người có bệnh lý gan hoặc đang sử dụng các thuốc khác chứa paracetamol cần được tư vấn y tế trước khi dùng.

Liều dùng theo độ tuổi:

Độ tuổi

Liều lượng

Tần suất (trong 24 giờ)

Trẻ em 10 - 15 tuổi

1 viên (500mg)

Tối đa 4 lần

Người lớn & trẻ từ 16 tuổi trở lên

1 - 2 viên (500mg - 1000mg)

Tối đa 4 lần

Liều dùng paracetamol dạng hỗn dịch thuốc uống (120mg/5ml & 250mg/5ml)

Hướng dẫn sử dụng:

Paracetamol dạng hỗn dịch (siro) là dạng bào chế dành riêng cho trẻ em, giúp dễ nuốt và dễ điều chỉnh liều theo cân nặng. Có hai hàm lượng thông dụng:

  • Loại 120 mg/5 ml: Phù hợp cho trẻ nhỏ (dưới 6 tuổi)
  • Loại 250 mg/5 ml: Dùng cho trẻ lớn hơn (trên 6 tuổi) hoặc theo chỉ định bác sĩ

Hướng dẫn sử dụng:

  • Luôn sử dụng ống tiêm định lượng hoặc thìa đo đi kèm để đảm bảo liều lượng chính xác.
  • Lắc kỹ chai thuốc trong ít nhất 10 giây trước mỗi lần sử dụng để đảm bảo hoạt chất phân bố đều.
  • Rút đúng liều khuyến nghị bằng ống tiêm định lượng.
  • Đặt đầu ống tiêm vào bên trong má của trẻ và bơm thuốc từ từ, tránh đẩy nhanh khiến trẻ bị sặc.
  • Sau khi dùng, rửa sạch ống tiêm hoặc thìa đo và đậy kín nắp chai thuốc.

Liều lượng khuyến cáo theo cân nặng:

  • Liều thường dùng: 10–15 mg/kg/lần
  • Khoảng cách giữa các liều: ít nhất 4 giờ
  • Tối đa không quá 5 liều trong 24 giờ
  • Không dùng paracetamol liên tục quá 3 ngày mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu trẻ vẫn còn sốt hoặc đau sau 3 ngày, cần đưa trẻ đi khám để tìm nguyên nhân và điều trị phù hợp.

Liều dùng paracetamol 120mg/5ml dạng hỗn dịch thuốc uống:

Độ tuổi

Liều lượng

Số lần dùng tối đa/ngày

2 - 3 tháng

2.5ml (120mg)*

2 lần*

3 - 6 tháng

2.5ml (120mg)

4 lần

6 - 24 tháng

5ml (120mg)

4 lần

2 - 4 tuổi

7.5ml (120mg) (5ml + 2.5ml)

4 lần

4 - 6 tuổi

10ml (120mg) (5ml + 5ml)

4 lần

*Lưu ý: Chỉ sử dụng cho trẻ bị sốt sau tiêm chủng nếu bé nặng trên 4kg và sinh đủ tháng (>37 tuần). Nếu sau 2 liều trẻ vẫn sốt, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Liều dùng paracetamol 250mg/5ml dạng hỗn dịch thuốc uống:

Độ tuổi

Liều lượng

Số lần dùng tối đa/ngày

6 - 8 tuổi

5ml (250mg)

4 lần

8 - 10 tuổi

7.5ml (250mg) (5ml + 2.5ml)

4 lần

10 - 12 tuổi

10ml (250mg) (5ml + 5ml)

4 lần

12 - 16 tuổi

10 - 15ml (250mg)

4 lần

Trên 16 tuổi & người lớn

10 - 20ml (250mg)

4 lần

Liều dùng paracetamol dạng thuốc đạn đặt hậu môn

Hướng dẫn sử dụng:

  • Đảm bảo ruột trẻ trống trước khi đặt thuốc. Nếu trẻ cần đi vệ sinh, hãy để trẻ đi trước khi sử dụng.
  • Đặt trẻ nằm nghiêng hoặc nằm sấp trên giường sao cho thoải mái nhất.
  • Vệ sinh tay sạch sẽ, sau đó mở vỏ bọc thuốc cẩn thận để không làm gãy viên đặt.
  • Nhẹ nhàng đưa đầu nhọn của viên thuốc vào hậu môn của trẻ, đẩy sâu vào bên trong.
  • Giữ trẻ nằm yên trong 1 - 2 phút để viên thuốc không bị trượt ra ngoài.
  • Rửa tay sạch lại sau khi đặt thuốc.

Paracetamol dạng đặt hậu môn là giải pháp hữu ích trong các trường hợp trẻ bị nôn, không hợp tác khi uống thuốc, hoặc không thể sử dụng đường uống do tình trạng bệnh lý. Thuốc được hấp thu qua niêm mạc trực tràng và cho hiệu quả hạ sốt, giảm đau tương đương với dạng uống.

Cách sử dụng viên đặt hậu môn:

  • Chuẩn bị:
  • Đảm bảo trẻ đã đi vệ sinh trước khi đặt thuốc. Nếu trẻ có nhu cầu đi đại tiện, hãy để trẻ đi trước để tránh làm trôi thuốc ra ngoài sau khi đặt.
  • Đặt trẻ ở tư thế nằm nghiêng hoặc nằm sấp trên giường – tùy tư thế nào giúp trẻ cảm thấy thoải mái và dễ thao tác nhất.
  • Thực hiện:

Rửa tay sạch bằng xà phòng và lau khô.

Mở vỏ viên đặt cẩn thận, tránh làm gãy hoặc biến dạng thuốc.

Nhẹ nhàng đưa đầu nhọn của viên thuốc vào hậu môn, sau đó dùng ngón tay đẩy thuốc vào sâu bên trong trực tràng.

Giữ trẻ nằm yên khoảng 1–2 phút để viên thuốc không bị đẩy ra ngoài.

  • Sau khi đặt thuốc:
  • Rửa tay sạch lại.
  • Theo dõi phản ứng của trẻ và nhiệt độ cơ thể để đánh giá hiệu quả.

Lưu ý:

  • Viên đặt có nhiều hàm lượng (ví dụ: 80 mg, 150 mg, 300 mg, 500 mg), việc lựa chọn liều phải phù hợp với cân nặng và tuổi của trẻ.
  • Liều dùng thường là 10–15 mg/kg/lần, không quá 4 lần trong 24 giờ và mỗi lần cách nhau tối thiểu 4 giờ.
  • Không nên sử dụng viên đặt quá 3 ngày liên tiếp mà không có hướng dẫn của bác sĩ.

Liều dùng theo độ tuổi:

Độ tuổi

Liều lượng

Số lần dùng tối đa/ngày

Dưới 3 tháng

1 viên 60mg*

1 lần*

3 tháng - 1 tuổi

1 - 2 viên 60mg

4 lần

1 - 5 tuổi

1 - 2 viên 125mg

4 lần

6 - 12 tuổi

1 - 2 viên 250mg

4 lần

*Lưu ý: Chỉ dùng 1 liều nếu trẻ bị sốt sau tiêm chủng lúc 2 tháng tuổi. Không sử dụng cho trẻ dưới 3 tháng tuổi, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.

Liều dùng paracetamol dạng viên sủi 500mg

Paracetamol dạng viên sủi được thiết kế để hòa tan trong nước trước khi uống, giúp thuốc hấp thu nhanh hơn so với dạng viên nén thông thường. Đây là lựa chọn phù hợp cho những người khó nuốt viên thuốc hoặc cần giảm đau, hạ sốt nhanh.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Thả 1 viên sủi vào một cốc nước đầy (khoảng 200 ml) và chờ cho viên thuốc tan hoàn toàn trước khi uống.
  • Không được nuốt nguyên viên hoặc nhai viên sủi.
  • Không pha thuốc với nước có gas, nước ép trái cây, rượu, sữa hoặc các loại đồ uống khác vì có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc độ ổn định của thuốc.

Liều dùng khuyến cáo:

  • Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
  • Uống 1–2 viên mỗi lần (tương đương 500–1000 mg).
  • Khoảng cách giữa các lần uống phải tối thiểu 4 giờ.
  • Tổng liều tối đa trong 24 giờ: Không vượt quá 8 viên (4000 mg).
  • Không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi, trừ khi có chỉ định và theo dõi của bác sĩ.

Lưu ý:

  • Không sử dụng liên tục quá 3 ngày nếu các triệu chứng không cải thiện. Trong trường hợp đó, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được đánh giá và hướng dẫn điều trị tiếp theo.
  • Nếu có dấu hiệu ngộ độc hoặc phản ứng bất thường (như buồn nôn, đau bụng, vàng da), cần ngừng thuốc ngay và đến cơ sở y tế.

Liều dùng theo độ tuổi:

Độ tuổi

Liều lượng

Số lần dùng tối đa/ngày

12 - 15 tuổi (41 - 50kg)

1 viên (500mg)

4 lần

16 - 18 tuổi (50kg trở lên)

1 - 2 viên (500 - 1000mg)

4 lần

Người lớn

1 - 2 viên (500 - 1000mg)

4 lần

Liều dùng paracetamol dạng tiêm tĩnh mạch (10mg/ml)

Paracetamol dạng tiêm truyền tĩnh mạch là chế phẩm dùng trong bệnh viện, được chỉ định trong các trường hợp đau hoặc sốt nặng mà bệnh nhân không thể dùng thuốc qua đường uống (như sau phẫu thuật, hôn mê, nôn ói kéo dài…). Dạng thuốc này chỉ được sử dụng bởi nhân viên y tế chuyên môn và dưới sự giám sát chặt chẽ.

Hướng dẫn sử dụng và liều lượng:

  • Thuốc được pha sẵn ở nồng độ 10 mg/ml, thường có trong chai 100 ml (tương đương 1000 mg paracetamol).
  • Truyền vào tĩnh mạch (IV infusion) trong ít nhất 15 phút để đảm bảo an toàn và tránh phản ứng có hại tại chỗ tiêm.
  • Liều dùng được điều chỉnh tùy theo tuổi, cân nặng và tình trạng chức năng gan/thận của bệnh nhân.

Liều tham khảo thường dùng:

  • Người lớn và trẻ ≥ 50 kg: 1000 mg mỗi 6 giờ, không quá 4000 mg/24 giờ
  • Trẻ em và người lớn < 50 kg: 15 mg/kg mỗi 6 giờ, tối đa 60 mg/kg/ngày hoặc 3000 mg/ngày, tùy điều kiện nào thấp hơn

Thận trọng:

  • Bác sĩ sẽ cân nhắc giảm liều ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận, vì nguy cơ tích lũy thuốc và ngộ độc có thể cao hơn.
  • Theo dõi chặt chẽ các phản ứng sau truyền, đặc biệt là dị ứng, hạ huyết áp, đau tại vị trí truyền, hoặc dấu hiệu ngộ độc gan (như vàng da, đau hạ sườn phải, men gan tăng).
  • Không được sử dụng dạng thuốc này tại nhà hoặc không có chỉ định y khoa.


Paracetamol dạng tiêm tĩnh mạch chỉ được sử dụng trong bệnh viện và do nhân viên y tế thực hiện

7. Cần làm gì khi quên uống hoặc uống quá liều thuốc paracetamol?

Paracetamol là thuốc giảm đau, hạ sốt phổ biến và thường an toàn nếu dùng đúng liều. Tuy nhiên, khi sử dụng sai cách – quên liều hoặc uống quá liều – có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, đặc biệt là chức năng gan. Dưới đây là cách xử trí đúng trong từng tình huống: [2]

Trường hợp quên uống thuốc

Nếu bạn quên một liều paracetamol, hãy dùng ngay khi nhớ ra, với điều kiện đã cách ít nhất 4 giờ kể từ liều trước đó.

Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể làm vượt quá tổng liều an toàn trong ngày.

Luôn đảm bảo tổng liều không vượt quá 4000 mg (tức 8 viên 500 mg) trong vòng 24 giờ đối với người lớn.

Trường hợp uống quá liều paracetamol

Nếu bạn hoặc trẻ nhỏ uống quá liều, dù chỉ nghi ngờ, hãy đến ngay cơ sở y tế hoặc gọi cấp cứu – không chờ đợi triệu chứng xuất hiện.

Ngộ độc paracetamol có thể không biểu hiện rõ ràng trong 24 giờ đầu, nhưng có thể âm thầm gây tổn thương gan nghiêm trọng.

Các triệu chứng cảnh báo có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Mệt mỏi, xanh xao.
  • Chán ăn, đau bụng (đặc biệt ở vùng hạ sườn phải).
  • Đổ mồ hôi nhiều.
  • Vàng da, nước tiểu sẫm màu (xuất hiện muộn hơn).

Lưu ý quan trọng: Điều trị quá liều paracetamol càng sớm càng tốt (tốt nhất trong vòng 8 giờ đầu) sẽ giúp ngăn ngừa tổn thương gan nghiêm trọng. Trong bệnh viện, bác sĩ có thể sử dụng thuốc giải độc như acetylcysteine (NAC) để trung hòa paracetamol dư thừa trong cơ thể. [1]


Cần đến trung tâm y tế gần nhất khi uống quá liều paracetamol

8. Tác dụng phụ của thuốc

Paracetamol là thuốc giảm đau, hạ sốt thường được sử dụng, tuy nhiên trong một số trường hợp hiếm gặp, thuốc có thể gây ra tác dụng phụ như sau: [3]

  • Phản ứng dị ứng: Có thể xuất hiện các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, phát ban, sưng môi, mặt hoặc cổ họng. Đây là dấu hiệu cần lưu ý vì có thể tiến triển thành phản ứng nghiêm trọng.
  • Rối loạn tuần hoàn: Một số người có thể bị hạ huyết áp, cảm giác nóng bừng da hoặc tim đập nhanh sau khi dùng thuốc.
  • Rối loạn máu: Paracetamol có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu hoặc giảm số lượng tế bào máu, gây mệt mỏi, dễ chảy máu hay nhiễm trùng.
  • Tổn thương gan hoặc thận: Dùng quá liều paracetamol có thể gây tổn thương gan, thận. Trường hợp nặng có thể dẫn đến suy gan, suy thận và nguy hiểm đến tính mạng.

Lưu ý quan trọng: Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi dùng paracetamol, hãy ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.


Paracetamol có thể gây ra tác dụng phụ trong một số trường hợp

Bài viết đã cung cấp những thông tin cần thiết về paracetamol, bao gồm công dụng, liều dùng và các tương tác thuốc quan trọng. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng paracetamol một cách an toàn và hiệu quả, góp phần bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.

Tuy nhiên, thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả paracetamol, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo phù hợp với tình trạng sức khỏe và tránh các rủi ro không mong muốn.

Nguồn tham khảo:

  1. Paracetamol: https://www.healthdirect.gov.au/paracetamol (Truy cập ngày: 30/03/2025)
  2. Paracetamol: https://www.drugs.com/paracetamol.html (Truy cập ngày: 30/03/2025)
  3. Paracetamol: https://www.nhsinform.scot/tests-and-treatments/medicines-and-medical-aids/types-of-medicine/paracetamol/ (Truy cập ngày: 30/03/2025)


Powered by Froala Editor