Đau đầu mãn tính là gì và có nguy hiểm không? Tổng quan về bệnh

Hầu hết chúng ta đều từng trải qua những cơn đau đầu. Tuy nhiên, nếu đau đầu xảy ra thường xuyên và kéo dài, đó có thể là dấu hiệu của đau đầu mạn tính. Đau đầu mạn tính là tình trạng đau đầu xảy ra ít nhất 15 ngày mỗi tháng, kéo dài trong ít nhất 3 tháng. Tình trạng này không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng sinh hoạt hàng ngày. Hiểu rõ về đau đầu mãn tính giúp người bệnh chủ động phòng ngừa và điều trị kịp thời, giảm thiểu biến chứng và nâng cao sức khỏe.

1. Đau đầu mãn tính là gì?

Đau đầu mạn tính không phải là một bệnh lý riêng lẻ, mà là thuật ngữ chung chỉ các cơn đau đầu kéo dài và xảy ra thường xuyên. Theo Hiệp hội Đau đầu Quốc tế (IHS), đau đầu mạn tính được xác định khi người bệnh có ít nhất 15 ngày đau đầu mỗi tháng, kéo dài liên tục trong tối thiểu 3 tháng. Tình trạng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, gây hạn chế sinh hoạt, làm việc và nghỉ ngơi. [1]

Các dạng đau đầu mạn tính phổ biến bao gồm: đau nửa đầu mạn tính, đau đầu căng thẳng mạn tính, đau đầu do lạm dụng thuốc, đau nửa đầu liên tục và đau đầu dai dẳng hằng ngày thể mới. Nguyên nhân có thể do nhiều yếu tố, như căng thẳng kéo dài, rối loạn hệ thần kinh, lạm dụng thuốc giảm đau hoặc các bệnh lý tiềm ẩn như tăng áp lực nội sọ, nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương. Hiểu rõ nguyên nhân giúp người bệnh hợp tác tốt hơn trong điều trị và dự phòng tái phát. [3]


Đau đầu mãn tính là tình trạng có từ 15 cơn đau đầu trở lên mỗi tháng trong ít nhất 3 tháng liên tiếp

2. Nguyên nhân dẫn đến đau đầu mãn tính

Đau đầu mạn tính có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, được chia thành hai nhóm chính: nguyên phát (không do bệnh lý khác) và thứ phát (do bệnh lý tiềm ẩn).

Đau đầu nguyên phát

Về đau đầu nguyên phát, các dạng thường gặp bao gồm: [3]

  • Đau nửa đầu mạn tính: Đặc trưng bởi cơn đau một bên đầu, cảm giác giật theo nhịp mạch, mức độ từ trung bình đến nặng. Một số người có thể kèm theo triệu chứng hào quang như nhìn mờ, nhạy cảm với ánh sáng hoặc âm thanh. Khi xảy ra thường xuyên, đau nửa đầu có thể tiến triển thành dạng mãn tính.
  • Đau đầu căng thẳng mạn tính: Gây cảm giác nặng đầu, bó siết hai bên đầu, không có cảm giác giật theo mạch và ít kèm triệu chứng khác. Người bệnh có thể cảm thấy căng cơ vùng đầu và cổ.
  • Đau đầu dai dẳng hằng ngày thể mới (New Daily Persistent Headache - NDPH): Cơn đau xuất hiện đột ngột, kéo dài liên tục từ 24 giờ sau khởi phát, thường gặp ở người không có tiền sử đau đầu trước đó. Đây là dạng hiếm và điều trị khó khăn.
  • Hemicrania continua: Đau liên tục một bên đầu, xen kẽ các đợt đau bùng phát nặng hơn, kèm theo triệu chứng thần kinh tự động như chảy nước mắt, nghẹt mũi. Loại này đáp ứng rất tốt với thuốc indomethacin, giúp phân biệt với các loại đau đầu khác.


Đau đầu mãn tính có thể xuất phát từ nguyên nhân nguyên phát

Ngoài các loại đau đầu nguyên phát đã nêu, còn một số dạng đau đầu nguyên phát hiếm gặp khác, bao gồm: [3]

  • Đau đầu chùm mạn tính: Xuất hiện thành từng cơn, đau dữ dội ở một bên đầu, thường kèm theo đỏ mắt, chảy nước mắt, nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi. Đây là loại đau đầu có thể gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.
  • Đau đầu SUNCT/SUNA: Là những cơn đau nhói ngắn nhưng rất dữ dội, thường kèm theo đỏ mắt hoặc chảy nước mắt. Cả 2 đều là đau đầu thần kinh một bên và là dạng hiếm gặp, khó chẩn đoán và điều trị.
  • Đau nhói đầu nguyên phát: Đặc trưng bởi cảm giác đau nhói như dao đâm, thường ở vùng thái dương hoặc quanh mắt, có thể xảy ra nhiều lần trong ngày. Mặc dù cường độ đau cao, nhưng các cơn đau thường ngắn và không gây tổn thương lâu dài.

Đau đầu mãn tính thứ phát

Đau đầu mạn tính thứ phát là dạng đau đầu xuất phát từ một bệnh lý hoặc yếu tố tiềm ẩn khác. Trong đó, phổ biến nhất là đau đầu do lạm dụng thuốc giảm đau (Medication Overuse Headache - MOH). [3]

MOH thường gặp ở những người có tiền sử đau đầu cấp tính, như đau nửa đầu hoặc đau đầu căng thẳng, nhưng sử dụng quá nhiều thuốc giảm đau. Theo phân loại của Hiệp hội Quốc tế về Chứng đau đầu (ICHD), MOH được chia theo loại thuốc lạm dụng, bao gồm: thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), triptans, ergotamines, thuốc giảm đau không opioid và opioid.

Một điểm quan trọng cần lưu ý là khi ngừng đột ngột thuốc giảm đau, cơn đau đầu có thể trở nên nặng hơn trong giai đoạn đầu. Do đó, người bệnh cần tuân thủ kế hoạch giảm liều thuốc dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để cải thiện tình trạng này một cách an toàn.


Cơn đau đầu do lạm dụng thuốc giảm đau

Ngoài đau đầu do lạm dụng thuốc, đau đầu mạn tính thứ phát còn có thể liên quan đến nhiều nguyên nhân bệnh lý nghiêm trọng khác, bao gồm: [3]

  • Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương, như viêm màng não, có thể gây đau đầu kéo dài kèm theo sốt, cứng gáy và rối loạn ý thức.
  • Tụ máu nội sọ, thường gặp sau chấn thương đầu, có thể dẫn đến đau đầu tăng dần kèm theo buồn nôn, nôn ói hoặc yếu liệt tay chân.
  • U não, gây đau đầu kéo dài, thường kèm theo buồn nôn, thay đổi thị lực hoặc co giật.
  • Tăng hoặc giảm áp lực nội sọ, có thể gây đau đầu kèm theo nhìn mờ, ù tai hoặc thay đổi tư thế làm thay đổi mức độ đau.
  • Viêm mạch máu não hoặc phình động mạch, có nguy cơ vỡ gây đột quỵ, thường kèm theo đau đầu dữ dội, đột ngột.
  • Rò rỉ dịch não tủy, gây đau đầu khi đứng lên và giảm khi nằm xuống, thường xảy ra sau can thiệp y tế như chọc dò tủy sống.

Yếu tố nguy cơ làm tăng nguy cơ đau đầu mãn tính

Ngoài các nguyên nhân bệnh lý, một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc đau đầu mạn tính, bao gồm: [3]

  • Căng thẳng tâm lý, lo âu hoặc trầm cảm, khiến cơ thể luôn trong trạng thái mệt mỏi, dễ khởi phát cơn đau đầu.
  • Rối loạn giấc ngủ hoặc mất ngủ kéo dài, làm suy giảm khả năng hồi phục của hệ thần kinh.
  • Béo phì hoặc lối sống ít vận động, ảnh hưởng đến tuần hoàn máu và sức khỏe tổng thể.
  • Lạm dụng caffeine (trong cà phê, trà đặc) hoặc rượu bia, có thể gây co mạch hoặc giãn mạch bất thường.
  • Tiếp xúc với tiếng ồn lớn, ánh sáng mạnh hoặc thay đổi thời tiết đột ngột, dễ kích thích các cơn đau đầu.

Nếu bạn bị đau đầu kéo dài trên 15 ngày mỗi tháng trong ít nhất 3 tháng liên tiếp, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám, chẩn đoán nguyên nhân và có hướng điều trị phù hợp.


Căng thẳng và mất ngủ kéo dài có thể gây đau đầu mãn tính

3. Những dấu hiệu nhận biết khi bệnh đau đầu chuyển sang mãn tính

Những dấu hiệu nhận biết khi đau đầu chuyển sang giai đoạn mạn tính bao gồm: [1]

  • Tần suất đau đầu tăng lên, xảy ra ít nhất 15 ngày mỗi tháng và kéo dài liên tục trong hơn 3 tháng.
  • Cơn đau trở nên dai dẳng, tái phát thường xuyên, đôi khi xuất hiện hàng ngày mà không rõ nguyên nhân.
  • Mức độ đau có thể thay đổi, từ đau nhẹ âm ỉ đến đau vừa hoặc nặng, ảnh hưởng đến sinh hoạt, học tập và công việc.
  • Một số người bắt đầu phụ thuộc vào thuốc giảm đau, nhưng việc dùng thuốc không còn mang lại hiệu quả như trước, thậm chí làm tình trạng nặng thêm.

Khi có các dấu hiệu này, người bệnh nên đi khám sớm để được chẩn đoán, xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời, tránh để bệnh tiến triển phức tạp hơn


Các cơn đau trở nên dai dẳng và tái phát thường xuyên hơn

4. Đau đầu mãn tính có nguy hiểm không?

Đau đầu mạn tính không chỉ ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được kiểm soát kịp thời. Người bệnh có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu và rối loạn giấc ngủ.

Nếu kéo dài, đau đầu mạn tính có thể gây suy giảm chức năng thần kinh, ảnh hưởng đến thị lực, gây co giật, buồn ngủ liên tục và làm giảm khả năng làm việc. Trong những trường hợp nặng, người bệnh có thể mất kiểm soát hành vi, thậm chí xuất hiện ý nghĩ tự sát do đau đớn kéo dài.

Ngoài ra, lạm dụng thuốc giảm đau để kiểm soát cơn đau có thể dẫn đến những tác dụng phụ nguy hiểm, gây tổn thương gan, thận và hệ tiêu hóa. Do đó, nếu bạn thường xuyên bị đau đầu kéo dài, hãy chủ động thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, giúp phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng. [1] [3]


Đau đầu mãn tính có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm

5. Phương pháp chẩn đoán và điều trị đau đầu mãn tính

Phương pháp chẩn đoán đau đầu mãn tính

Để chẩn đoán đau đầu mạn tính, bác sĩ sẽ trao đổi chi tiết với người bệnh về thời điểm khởi phát cơn đau, vị trí, mức độ, đặc điểm, thời gian kéo dài và tần suất xuất hiện. Ngoài ra, các yếu tố kích hoạt cơn đau, triệu chứng đi kèm và mức độ đáp ứng với thuốc giảm đau cũng được xem xét cẩn thận. [3]

Bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm cận lâm sàng để loại trừ các nguyên nhân bệnh lý tiềm ẩn, bao gồm: [3]

  • Xét nghiệm máu: Đánh giá dấu hiệu viêm nhiễm, rối loạn chuyển hóa hoặc các vấn đề nội tiết.
  • Chụp MRI hoặc CT não: Phát hiện bất thường như khối u, xuất huyết não hoặc bệnh lý mạch máu.
  • Chụp mạch máu não: Kiểm tra nguy cơ phình động mạch hoặc tắc nghẽn mạch máu.
  • Chọc dò dịch não tủy (nếu cần thiết): Tìm kiếm dấu hiệu nhiễm trùng hoặc tăng áp lực nội sọ.

Bên cạnh đó, bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ đau đầu do lạm dụng thuốc bằng cách xem xét tần suất sử dụng các loại thuốc giảm đau như ergotamine, triptan, NSAID, paracetamol hoặc opioid. Việc dùng các thuốc này từ 10–15 ngày mỗi tháng trong hơn 3 tháng có thể làm tăng nguy cơ đau đầu do lạm dụng thuốc, khiến tình trạng bệnh trở nên dai dẳng và khó điều trị.[3]


Sử dụng thuốc giảm đau từ 10 - 15 ngày mỗi tháng trong hơn 3 tháng làm tăng nguy cơ đau đầu do lạm dụng thuốc

Phương pháp điều trị đau đầu mãn tính

Đau đầu mạn tính là tình trạng đau đầu kéo dài hoặc tái phát thường xuyên, gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Việc điều trị hiệu quả cần kết hợp giữa dùng thuốc, các liệu pháp hỗ trợ và điều chỉnh lối sống.

Điều trị bằng thuốc

Dùng thuốc là phương pháp phổ biến để kiểm soát cơn đau và phòng ngừa tái phát. Tùy theo loại đau đầu và đặc điểm cá nhân, bác sĩ có thể chỉ định các nhóm thuốc sau: [2]

  • Thuốc phòng ngừa (dùng hàng ngày để giảm tần suất và mức độ cơn đau):
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline hoặc nortriptyline có tác dụng giảm cảm giác đau và ổn định tâm trạng.
  • Thuốc chống động kinh như gabapentin hoặc topiramate giúp ổn định hoạt động thần kinh, từ đó ngăn ngừa các cơn đau đầu.
  • Thuốc chẹn beta như propranolol hoặc metoprolol thường được dùng để giảm số lần xuất hiện cơn đau đầu.
  • Kháng thể đơn dòng CGRP như erenumab hoặc galcanezumab đã được chứng minh hiệu quả trong điều trị đau nửa đầu mãn tính.
  • Thuốc giảm đau cấp tính (dùng khi cơn đau xuất hiện):
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen hoặc naproxen giúp giảm đau nhanh.
  • Paracetamol (acetaminophen) là thuốc giảm đau an toàn, ít tác dụng phụ, phù hợp với nhiều đối tượng.
  • Thuốc nhóm triptan như sumatriptan hoặc rizatriptan có hiệu quả cao trong điều trị đau nửa đầu.
  • Ergotamine là thuốc có tác dụng giảm đau thông qua cơ chế co thắt mạch máu não, thường dùng trong những trường hợp đặc biệt.

Việc sử dụng thuốc cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh lạm dụng, vốn có thể dẫn đến đau đầu do dùng thuốc quá mức.


Paracetamol giúp giảm đau an toàn, ít tác dụng phụ, phù hợp cho nhiều đối tượng

Lưu ý quan trọng: Không nên lạm dụng thuốc giảm đau, vì việc sử dụng quá thường xuyên có thể gây ra tình trạng đau đầu do lạm dụng thuốc (medication overuse headache). Nếu bạn cần dùng thuốc giảm đau liên tục hoặc thường xuyên, hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp.

Liệu pháp không dùng thuốc

Ngoài việc sử dụng thuốc, một số phương pháp hỗ trợ không dùng thuốc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu các cơn đau đầu mạn tính. Những phương pháp này có thể được áp dụng độc lập hoặc kết hợp với điều trị bằng thuốc, tùy theo từng trường hợp cụ thể: [2]

  • Tâm lý trị liệu: Các liệu pháp tâm lý, như liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT), giúp người bệnh kiểm soát căng thẳng, cải thiện giấc ngủ và đối phó hiệu quả hơn với cơn đau.
  • Phản hồi sinh học (Biofeedback): Đây là phương pháp sử dụng thiết bị để theo dõi các chỉ số sinh lý như nhịp tim, huyết áp, nhiệt độ da và mức độ căng cơ. Người bệnh học cách kiểm soát các phản ứng này, từ đó giảm cường độ và tần suất đau đầu.
  • Kích thích thần kinh: Một số thiết bị y học sử dụng xung điện nhẹ để kích thích các dây thần kinh nhất định (như dây thần kinh chẩm hoặc dây thần kinh sinh ba), từ đó giúp giảm cảm giác đau và phòng ngừa cơn đau tái phát lâu dài.
  • Châm cứu và massage: Các liệu pháp truyền thống như châm cứu và xoa bóp có thể giúp thư giãn cơ bắp, giảm căng thẳng thần kinh và tăng cường lưu thông máu – tất cả đều góp phần làm giảm đau đầu.
  • Thực phẩm bổ sung: Một số thảo dược đã được nghiên cứu cho thấy có khả năng hỗ trợ trong điều trị đau đầu, như cúc ngải vàng/cúc thơm (feverfew) và bơ gai (butterbur). Tuy nhiên, cần sử dụng dưới sự hướng dẫn của nhân viên y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Thay đổi lối sống lành mạnh hơn

Lối sống lành mạnh đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát và ngăn ngừa đau đầu mạn tính. Việc duy trì các thói quen tốt không chỉ giúp giảm tần suất và mức độ đau đầu mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể. [2]

Một số thay đổi lối sống quan trọng bao gồm:

  • Tránh các yếu tố kích thích: Hạn chế tiếp xúc với các tác nhân có thể gây khởi phát cơn đau đầu như căng thẳng, rượu bia, thuốc lá và caffeine.
  • Giữ thói quen ngủ đều đặn: Ngủ đủ giấc, đúng giờ và tránh thức khuya. Thiếu ngủ hoặc ngủ không đều giấc có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện cơn đau đầu.
  • Ăn uống khoa học: Duy trì chế độ ăn đầy đủ chất, đúng bữa và không bỏ bữa để tránh tình trạng hạ đường huyết – một nguyên nhân phổ biến gây đau đầu.
  • Tập thể dục thường xuyên: Các hoạt động thể chất vừa phải như đi bộ, yoga hoặc bơi lội giúp tăng cường sức khỏe, cải thiện tuần hoàn và giảm căng thẳng – tất cả đều có lợi trong phòng ngừa đau đầu.
  • Ngưng hút thuốc: Nếu đang hút thuốc, nên cố gắng bỏ vì nicotine có thể làm co mạch máu và kích thích cơn đau đầu.

Lưu ý quan trọng: Nếu bạn gặp tình trạng đau đầu kéo dài, tái phát thường xuyên hoặc ngày càng nặng hơn, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và chẩn đoán chính xác. Đặc biệt, cần đi khám ngay nếu đau đầu xảy ra đột ngột, dữ dội hoặc kèm theo các triệu chứng nguy hiểm như sốt, cứng cổ, rối loạn ý thức, hoặc xảy ra sau chấn thương vùng đầu. Ngoài ra, nếu cơn đau không đáp ứng với thuốc điều trị, bạn cũng nên gặp bác sĩ để tránh các biến chứng nghiêm trọng.


Cần thăm khám ngay nếu gặp tình trạng đau đầu đột ngột, dữ dội, kèm theo sốt, cứng cổ, rối loạn ý thức,...

6. Phòng ngừa bệnh đau đầu mãn tính ngay hôm nay

Đau đầu mạn tính không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến sinh hoạt, công việc và chất lượng cuộc sống. Việc chủ động phòng ngừa từ sớm là chìa khóa để kiểm soát và hạn chế nguy cơ bệnh tiến triển. Dưới đây là những biện pháp thiết thực bạn có thể áp dụng ngay hôm nay: [1]

  • Tránh các tác nhân gây đau đầu: Mỗi người có những yếu tố khởi phát đau đầu khác nhau. Việc ghi chép nhật ký đau đầu sẽ giúp bạn nhận diện các nguyên nhân tiềm ẩn như thực phẩm, ánh sáng mạnh, tiếng ồn lớn hoặc các tình huống gây căng thẳng. Khi đã xác định được, hãy chủ động tránh hoặc giảm tiếp xúc với các yếu tố này.
  • Không lạm dụng thuốc giảm đau: Sử dụng thuốc quá thường xuyên có thể dẫn đến hiện tượng "đau đầu do lạm dụng thuốc", khiến tình trạng đau đầu trở nên phức tạp và khó điều trị hơn. Nếu bạn cảm thấy phải dùng thuốc liên tục hoặc có ý định ngưng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn hướng điều trị phù hợp và an toàn hơn.
  • Ngủ đủ và đúng giờ: Thiếu ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ là nguyên nhân phổ biến gây đau đầu. Hãy đảm bảo ngủ đủ 7–8 tiếng mỗi đêm và duy trì giờ đi ngủ – thức dậy cố định hằng ngày. Giấc ngủ chất lượng sẽ giúp cơ thể phục hồi, ổn định tinh thần và hạn chế cơn đau đầu phát sinh.
  • Duy trì chế độ ăn uống khoa học: Ăn đúng bữa, đầy đủ chất và hạn chế thực phẩm chứa caffeine hoặc chất kích thích như cà phê, trà đặc, nước tăng lực. Bỏ bữa hoặc ăn uống thất thường dễ gây hạ đường huyết, từ đó kích hoạt cơn đau đầu.
  • Tập thể dục đều đặn: Thường xuyên vận động với các hoạt động thể chất nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga hoặc đạp xe không chỉ giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và cải thiện cơ bắp, mà còn làm giảm căng thẳng và lo âu – hai yếu tố góp phần làm gia tăng nguy cơ đau đầu mạn tính. Mỗi ngày chỉ cần 30 phút tập luyện phù hợp cũng có thể tạo ra sự khác biệt tích cực.
  • Kiểm soát căng thẳng hiệu quả: Căng thẳng kéo dài là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đau đầu. Vì vậy, việc kiểm soát căng thẳng sẽ giúp làm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau. Hãy bắt đầu bằng việc sắp xếp công việc hợp lý, tránh làm việc quá sức và dành thời gian nghỉ ngơi đầy đủ. Các kỹ thuật thư giãn như thiền, hít thở sâu hoặc tham gia các hoạt động yêu thích cũng rất hữu ích.
  • Hạn chế tiêu thụ caffeine: Caffeine có thể giúp giảm đau đầu tạm thời trong một số trường hợp, nhưng nếu sử dụng quá mức hoặc không đều đặn, nó có thể gây ra tình trạng đau đầu rebound (đau đầu trở lại) hoặc làm nặng thêm triệu chứng. Do đó, bạn nên cân nhắc giảm dần lượng caffeine tiêu thụ hằng ngày, hoặc loại bỏ hoàn toàn khỏi chế độ ăn nếu thấy cần thiết.


Lối sống lành mạnh giúp giảm các cơn đau đầu mãn tính

Hy vọng những thông tin trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đau đầu mạn tính, bao gồm triệu chứng, nguyên nhân và các phương pháp điều trị cũng như phòng ngừa hiệu quả. Nếu bạn hoặc người thân đang gặp phải tình trạng đau đầu kéo dài, tái phát thường xuyên hoặc không đáp ứng với điều trị thông thường, hãy tìm đến bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám, chẩn đoán chính xác và có phác đồ điều trị phù hợp, tránh để bệnh tiến triển nặng hơn.

Nguồn tham khảo:

  1. Chronic daily headaches: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/chronic-daily-headaches/symptoms-causes/syc-20370891 (Truy cập ngày: 30/03/2025)
  2. Having Constant Headaches? What You Need to Know: https://www.healthline.com/health/constant-headache (Truy cập ngày: 30/03/2025)
  3. Chronic Headaches: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK559083/ (Truy cập ngày: 30/03/2025)


Powered by Froala Editor